Examples of using Blue cross in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một cuộc chiến trên Twitter trong đó Blue Cross và Farm Office đã đẩy lùi các cáo buộc về đức tin xấu và sự không trung thực với nhau.
công ty bảo hiểm Blue Cross Blue Shield.
Highmark Health và Independence Blue Cross, trong tuần này đã nói rằng họ sẽ tiếp
Blue Cross Arena( khoảng 7 phút đi bộ).
Blue Cross nói bảo hiểm của tôi đã bị hủy.
Empire Blue Cross Blue Shield là tên thương mại của Blue Cross tiểu bang California.
Anthem Blue Cross Blue Shield là tên thương mại của Blue Cross tiểu bang California.
Anthem Blue Cross Blue Shield là tên thương mại của Blue Cross tiểu bang California.
Premera Blue Cross bị hacker cuỗm thông tin của 11 triệu khách hàng.
Premera Blue Cross bị hacker cuỗm thông tin của 11 triệu khách hàng.
Premera Blue Cross bị hacker cuỗm thông tin của 11 triệu khách hàng.
Anthem Blue Cross, một trong những hãng bảo hiểm sức khỏe lớn của Hoa Kỳ.
Tại sao các bệnh viện nên sợ các trung tâm chăm sóc chính của Blue Cross.
Đến khi Aetna, Blue Cross, Medicaid, hay công ty nào bảo hiểm cho cô trả tiền.
Cũng đau lòng không kém là tôi nhận ra Blue Cross đang trên bờ vực của phá sản;
Một lý do có thể cho giai điệu khác nhau: Blue Cross có thể bán các loại kế hoạch này.
Công ty bảo hiểm Premera Blue Cross bị hack, tin tặc xâm phạm dữ liệu của 11 triệu người.
Nhưng thị trưởng không nói liệu công việc của ông có thể dẫn đến sa thải tại Blue Cross hay không.
Cigna và Blue Cross cung cấp một số kế hoạch có thể giúp bạn giữ được đến những gì có thể.
West bắt đầu công việc là một nhà phân tích mua sắm cho Wellmark Blue Cross và Blue Shield vào tháng Chín.