Examples of using Boot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đôi boot cũ.
Lỗi này kể cả repair boot….
Desperate nghiệp dư bbw paige fitness đầu tiên timer cá nhân trainer layla lớn boot.
Không vào được menu boot.
Chọn hệ điều hành bạn muốn sử dụng mỗi khi boot Raspberry Pi.
Tôi có một vấn đề ở Desktop USB boot của!
cái còn lại được gọi là Boot.
Máy tính báo lỗi NTLDR missing error- can' t boot'.
Internet, vào kênh IRC debian hay debian- boot trên mạng OFTC.
Samsung bị mất boot.
Nên biết cách lựa chọn boot….
Giờ mình chỉ có thể boot vào Windows.
Mất hoàn toàn boot.
Sử dụng Boot Camp Assistant để định vị và loại bỏ phân vùng Boot Camp.
Chương trình Rufus tạo USB Boot WEB.
Vấn đề boot.
Install Disk Creator là một cách đơn giản để tạo ổ USB Boot.
Tạo boot media( chẳng hạn
Trong phần" Architecture", bạn có thể chọn tùy chọn Both để tạo phương tiện boot sẽ hoạt động đối với các thiết bị sử dụng bộ vi xử lý 64 bit và 32 bit.
bên trong là đồ đen, boot đen, miếng bảo vệ vai, và một thanh kiếm dài.