BUỔI SÁNG HÔM in English translation

morning
buổi sáng
sáng
chào
mai

Examples of using Buổi sáng hôm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý nghĩ đầu tiên của Laura vào buổi sáng hôm đó là:“ Hôm nay xe lửa sẽ đến!”.
Laura's first thought in the morning was,“The train is coming today!”.
Buổi sáng hôm sau, ăn sáng xong tôi quyết định đi ngắm ngôi nhà nhỏ trên phố Great Britain.
The next morning after breakfast I went down to look at the little house in Great Britain Street.
Họ nói vào buổi sáng hôm pháo kích đã" điện thoại nhắc nhở" để" ngăn đụng độ vào phút cuối" nhưng Nam Hàn tiếp tục" khiêu khích".
It said the North had sent a“telephone notice” on the morning of the shelling“to prevent the clash at the last moment” but the South continued its“provocation”.
Trong buổi sáng hôm đó, Philadelphia còn nả pháo xuống một khẩu đội gồm ba khẩu pháo 6,1 in( 150 mm) khoảng 3 mi( 4,8 km) về phía Nam Safi.
Later in the morning, Philadelphia bombarded a battery of three 6.1 in(150 mm) guns about 3 mi(5 km) south of Safi.
Tôi nhớ buổi sáng hôm đó, có một đám đông lớn bao vây xe hơi của tôi bên ngoài khách sạn- tất cả đều là người Colombia và họ muốn tôi xuống địa ngục.
The next morning, there was this massive crowd, all around my car outside the hotel-all these Colombians giving me hell.
bi quan là buổi sáng hôm sau của lạc quan, hệt như năm 1815 phải bù lại năm 1780.
much of the· world; pessimism is the morning after optimism, just as 1815 had to pay for 1789.
mang lại một chút gì đó cùng cho buổi sáng hôm sau.
bring a little something along for the morning after.
Ashleigh Hession đã lo lắng khi cô ấy không nghe thấy từ Luke vào buổi sáng hôm anh ta có chuyến bay.
Asheligh Hession, right, became worried when she did not hear from Luke on the morning of his flight.
Nếu tôi là một quan tòa về bản chất con người, vẻ mặt chân thành và quyết tâm của Đôn vào buổi sáng hôm đó mà tôi đã nói chuyện với anh ta.
If I am any judge of human nature, Don's face expressed of sincerity and determination on the morning that I spoke to him.
Từ buổi sáng hôm đó, những lời nầy không ngừng vang lên trong vũ trụ như lời loan báo vui mừng,
Ever since that morning these words have not ceased to resound throughout the universe as a proclamation of joy which spans the centuries unchanged, and at the same time,
Khi tôi thức dậy vào buổi sáng hôm đó, một phần trong tôi cảm thấy rõ ràng hơn
When I awoke that morning, part of me felt clearer- like a pot that's been cleaned,
Buổi sáng hôm đó, tôi ngồi trên một chiếc xe bus cũ cùng những người nhập cư,
That morning, I remember sitting in an old bus surrounded by migrant workers, all sleeping off their night shifts,
Buổi sáng hôm đó, tôi nghĩ bố tôi đang kể với tôi về một sở thích kỳ quặc của ông
That morning, I thought my dad was telling me about his odd hobby, but now I know
Vào buổi sáng hôm sau đến thủ đô,
On the morning following their arrival in the nation's capital,
Vào buổi sáng hôm đó, với sự gây mê vẫn còn đập trong huyết quản,
On that morning, with anesthesia still pulsing through my veins, I found myself scribbling in my red journal,
Buổi sáng hôm đó cậu đang tính toán:
That morning he had done some calculating:
sau đó đã trở lại khoảng$ 3,00+ tất cả trong những giờ đầu của buổi sáng hôm đó trong thanh khoản.“.
neared $1.96, and then was back around $3.00+ all within the early hours of that morning during the liquidation.”.
Chúa Giêsu đã nói vào buổi sáng hôm đó trong hội đường ở Capernaum.
are part of a sermon that Jesus spoke that morning in the synagogue in Capernaum.
Vào buổi sáng hôm sau, cô ấy đã treo cổ trong phòng riêng của mình”,
Later in the morning, she took such an extreme measure hanging herself in her own room," Sharad Thapa,
Cuối buổi sáng hôm đó, một đội tàu sân bay cùng hầu hết các thiết giáp hạm và tàu tuần dương
Late in the morning, one carrier group, with most of the battleships and cruisers, was rushed back south to intercept the Japanese Center Force,
Results: 254, Time: 0.0189

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English