SÁNG in English translation

morning
buổi sáng
sáng
chào
mai
light
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
bright
sáng
tươi sáng
rực rỡ
chói
breakfast
bữa sáng
ăn sáng
bữa ăn
a.m
luminous
sáng
phát sáng
quang
rực rỡ
rạng ngời
chói ngời
creative
sáng tạo
innovative
sáng tạo
tiên tiến
đổi mới
cải tiến
tân tiến
đổi mới sáng tạo
mới mẻ
dawn
bình minh
sáng
rạng sáng
rạng đông
trời sáng
sáng sớm
hừng đông
brightness
độ sáng
ánh sáng

Examples of using Sáng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn là người sáng, hãy chọn sáng cho buổi học;
If you're a morning person, choose the a.m. for your study session; if you're a night owl,
Đây cũng có thể có nghĩa là“ dòng dõi Ê- be”( xem Sáng 10: 25- 31) hay“ dân tộc phía bên kia sông Ơ- phơ- rát.”.
This name might also mean“descendants of Eber”(read Gen. 10:25-31) or“people from beyond the Euphrates River.”.
Họ đã làm việc ngày đêm với tinh thần chuyên nghiệp và sáng tạo để mang đến một sân khấu Super Show 3 hoàn chỉnh nhất.
They had worked day and night with professionalism and innovation in order to create a most complete Super Show 3 stage.
Bật/ tắt đèn, làm mờ hoặc sáng và đặt lịch sử dụng ứng dụng Sengled Home( iOS/ Android).
Turn the lights on and off, dim or brighten and set schedules using the Sengled Home app(iOS/Android).
Kim cương có bề ngoài rất bóng, sáng bóng, cùng với sự hiếm có của chúng,
Diamonds have a very glossy, shiny, appearance, which, along with their rarity, is a large part of why they
Điều này có nghĩa là không đủ ánh sáng mặt trời
This means not enough sun exposure, or pigmentation of the skin(which diminishes the production of vitamin D precursors),
Màn hình cảm ứng sáng và độ phân giải 3240 × 2160,
The touch-sensitive screen is bright and at a resolution of 3240×2160, you're getting a higher
Hiệp định này được Nội các Nhật Bản chấp nhận sáng hôm nay,
It was approved earlier today by Japan's Cabinet, but still needs the backing of Japan's parliament before
Dựa theo Sáng thế ký 1: 6- 8 Đức Chúa Trời đã tạo dựng bầu trời từ giữa nước.
In Gen. 1:6-8 God creates the heavens in the midst of the waters.
Có tin Thổ Nhĩ Kỳ đã mở thêm không kích sáng hôm thứ Bảy,
Further Turkish air raids were reported early on Saturday, this time in the Rawanduz area east of Erbil,
khuôn mặt sáng và thánh thiện, đôi mắt xanh vui tươi, ngây thơ nhất mà bất cứ ai có thể tưởng tượng.
her face clear and angelic, and her blue eyes…the most innocent eyes one can imagine.
Trong khi những đứa trẻ khác ăn sáng bằng kẹo, chúng tôi phải ăn cơm,
While other kids ate candy for breakfast, we had to have cereal,
Ở nơi đây, trong giáo xứ, chúng tôi chuẩn bị với các Thánh Lễ sáng và các Thánh Lễ này đưa tất cả dân Thiên Chúa vào mầu nhiệm Giáng Sinh.
Here in the parish we prepare with the early Holy Masses and these Holy Masses introduce all God's people into the mystery of Christmas.
CloudBrowse hoạt động sáng nhanh, nhưng phát lại Flash là một chút chậm
CloudBrowse works lightening fast, but the Flash playback is a bit slow
Nếu cần màn hình sáng lên nhưng không muốn nó quá sáng,
If you need the screen to light up but you don't want it to be too bright,
Nikon D4 cung cấp một dải giá trị bù sáng từ- 5 đến+ 5 EV,
The Nikon D4 provides an exposure compensation range of -5 to +5 EV, set in increments of 1/3,
Anh chưa bao giờ là một người sáng, nhưng bây giờ Anh tỉnh dậy với một người phụ nữ tuyệt vời như vậy, Anh mong đợi mỗi buổi sáng..
I have never been a morning person, but now that I wake to such a wonderful woman, I look forward to every morning..
Nếu bạn không chắc chắn những gì tôi đề cập đến, sáng thân mật là làm sáng da trong tin,
If you are not sure what I am referring to, intimate lightening is the lightening of the skin in the private,
Màn hình Fire HD 10 đủ sáng cho hầu hết các tình huống,
The Fire HD 10 screen is bright enough for most situations, but it struggles with direct sunlight
Sáng lên vì có cách thức mà bạn có thể biến vấn đề này thành một lợi thế nếu bạn chọn thiết kế phù hợp.
Brighten up because there are tons of ways in which you can turn this issue into an advantage if you pick the right design.
Results: 37780, Time: 0.0655

Top dictionary queries

Vietnamese - English