CÀO in English translation

scratch
đầu
cào
xước
gãi
làm trầy xước
trầy
vết trầy xước
rake
cào
thu
kiếm được
scrape
cạo
cào
loại bỏ
vết xước
lấy
nạo
vết trầy
scraping
cạo
cào
loại bỏ
vết xước
lấy
nạo
vết trầy
clawing
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
locusts
châu chấu
cào cào
scratching
đầu
cào
xước
gãi
làm trầy xước
trầy
vết trầy xước
scratched
đầu
cào
xước
gãi
làm trầy xước
trầy
vết trầy xước
raking
cào
thu
kiếm được
raked
cào
thu
kiếm được
rakes
cào
thu
kiếm được
scratches
đầu
cào
xước
gãi
làm trầy xước
trầy
vết trầy xước
clawed
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
scraped
cạo
cào
loại bỏ
vết xước
lấy
nạo
vết trầy
claw
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp

Examples of using Cào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cặn rắn sẽ được giữ lại trên lớp vật liệu và cào bỏ định kì.
Solid residue will be retained on the material and scraped off periodically.
đôi khi lên cơn… anh ta cào các đồ vật.
sometimes he has these fits where he claws at things.
Hoạt động cào trắng bắt đầu từ Re zero.
White scuffing activity starting from Re zero.
Cào là 5X
The rake is 5X
Cào là x40 chúng ta nên thêm.
The rake is x40 we should add.
Tôi không còn muốn cào vào nhạc cụ của tôi nữa.
I no longer wanted to paw at my instrument.
Quá lớn của một góc cào làm cho mũi khoan kêu
Too large of a rake angle makes the drill chatter
Cào là x30
The rake is x30
Thẻ cào được mua với giá đã chọn.
The scratch card is purchased for the selected price.
Mẹ đã muốn cào đôi mắt ổng ra.
I wanted to scratch his eyes out.
Ngày xuất hiện cào và khoai tây chiên.
Days appeared scuffs and chips.
Tớ lẩn sang và cào hết lá trên hiên nhà ông ta.
I snuck over there and raked up all the leaves on his front stoop.
Chỉ còn một cách duy nhất, là cào dữ liệu từ Majestic một cách THỦ CÔNG.
There is only one way, is to rake Majestic data manually.
Chơi cào miễn phí 100% với phần thưởng ngay lập tức.
Play 100% free scratchers with instant rewards.
Hai bộ khung cào để cạo bên ngoài đường hàn.
Two sets of scraper frame for scraping outside weld seam.
Bạn cào ngày mà bạn đã sử dụng vé.
You scratch off the date that you used the ticket.
Không cào Vỏ Cây;
Not to claw the Bark of Trees;
Không cào vỏ cây,
Not to claw bark of trees,
Không cào Vỏ Cây;
Not to claw Bark of Trees;
Chắc con đã tự cào mình lần nữa rồi.
You have been scratching yourself again.
Results: 1121, Time: 0.0382

Top dictionary queries

Vietnamese - English