SCRATCH in Vietnamese translation

[skrætʃ]
[skrætʃ]
đầu
first
early
head
beginning
top
start
mind
scratch
lead
initial
cào
scratch
rake
scrape
clawing
locusts
xước
scratch
scrapes
scuffed
the abrasions
gãi
scratch
trầy
scratch
abrasions
scrapes
scraping
vết trầy xước
scratches
scrapes

Examples of using Scratch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's just a scratch.
Chỉ là vết trầy thôi.
When you scratch too much,
Khi bạn cạo quá nhiều,
His handwriting looks like chicken scratch- I can't read it.
Chữ anh viết như gà bới; tôi không đọc được.
The cat will scratch you if you pull her tail.
( Con mèo sẽ quào cậu nếu cậu kéo cái đuôi của nó.).
Hey, you just mentioned‘scratch' 3 times!
Nè, cậu vừa nói' những vết xước' ba lần đấy!
His toenails scratch me in bed.
Móng chân của ông ấy cào xước em ở trên giường.
And if there's one scratch on that aircraft, so are you.
Nếu có vết trầy trên máy bay đó, thì là ông.
Exiled, sentenced to start from scratch, and that's fine.
Bị trục xuất, bị kết án làm lại từ đầu, và thế là ổn.
If there's a scratch on that aircraft, so are you.
Nếu có vết trầy trên máy bay đó, thì là ông.
Go scratch that door.
Tới đi. Cào vào cửa đó.
Not even one scratch?
Một vết trầy cũng không?
If there's one scratch on that aircraft, so are you.
Nếu có vết trầy trên máy bay đó, thì là ông.
So you can scratch that question off your list.
Nên cô có thể gạch câu hỏi đó ra khỏi danh sách được rồi.
Bad things happen… when I scratch my heel in the morning.
Mỗi khi giày em bị xước là sẽ gặp chuyện xấu.
Oh, not even one scratch?
Một vết trầy cũng không à?
Your arm's off! a scratch?
Một vết trầy"? Tay mi đứt rồi?
This scratch is not healed.
Vết cào này chưa lành.
It's just a scratch, right?
Chỉ là vết trầy thôi, phải không?
One scratch.
Một vết trầy.
It's just a scratch, you yellow rat!
Chỉ là một vết trầy, đồ chuột cống!
Results: 3790, Time: 0.0782

Top dictionary queries

English - Vietnamese