CÁC BẠN CŨNG CÓ THỂ in English translation

you can also
bạn cũng có thể
bạn còn có thể
you may also
bạn cũng có thể
bạn còn có thể
cũng có thể có
you too can
bạn cũng có thể
anh cũng có thể
ngươi cũng có thể
ông cũng có thể
cô cũng có thể
bạn quá có thể
các con nữa có thể
em cũng có thể
các con cũng có thể
you can even
bạn thậm chí có thể
bạn cũng có thể
bạn còn có thể
anh thậm chí có thể
you might also
bạn cũng có thể
bạn còn có thể
cũng có thể có
you could also
bạn cũng có thể
bạn còn có thể

Examples of using Các bạn cũng có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các bạn cũng có thể tham khảo các hãng khác.
Well, you can visit other firms too.
Các bạn cũng có thể giết được 1 vài nuker.
You can also have a handful of nuts.
Các bạn cũng có thể tham gia làm tình nguyện viên của Nhóm Lửa.
They may also be a volunteer member of a fire department.
Các bạn cũng có thể chuyển thông điệp này cho họ.
You may want to pass it on to them as well.
Như dự tính, thì các bạn cũng có thể thấy đôi điều.
As dependent as he can be, even he can see a few things.
Nhiều người trong số các bạn cũng có thể lái xe đến đỉnh.
Many of these you can also drive to the top.
Các bạn cũng có thể yêu cầu massage tại phòng.
You can also get a massage at the salon.
Và giờ các bạn cũng có thể.
And now, so can you.
Các bạn cũng có thể lấy lại‘ lương thiện' khi nó đã mất đi.
You also can't“return good” if you are dead.
Đọc các từ này thì chắc các bạn cũng có thể.
After reading these words, I hope you may, too.
Các bạn cũng có thể đi vào thời gian khác,
You can also go at other times;
Tất nhiên, các bạn cũng có thể nhận thức được sức mạnh của một nụ cười giả tạo.
Of course, you may also be aware of the power of the artificial smile too.
Đối với trẻ em các bạn cũng có thể lựa chọn âm nhạc để giúp trẻ phát triển trí thông minh, cũng như tăng khả năng nhớ tốt hơn.
For children, you can also choose music to help them develop intelligence, as well as increase the ability to remember better.
Các bạn cũng có thể chọn nước
You may also add the street name
Các bạn cũng có thể biến đổi sự sáng tạo,
You too can convert your creative thinking, artistic talent,
Nếu như là một fan Sony lâu năm thì các bạn cũng có thể nhận ra cách thiết kế của EX500 hoặc EX1000 rất khó đeo!
As a longtime Sony fan, you can also see how the EX500 or EX1000's design is so hard to wear!
Ngoài ra các bạn cũng có thể lên các trang bị sau tùy theo tình huống và mục đích của bản thân.
You may also wish to consider the following depending on your circumstances and goals.
Tuy nhiên, các bạn cũng có thể thuê xe máy,
However, you can also rent a motorbike,
Các bạn cũng có thể thành công như vậy nếu các bạn biết cách tận mà Youtube đem đến cho chúng ta.
You too can see such success if you capitalize on the opportunity that YouTube provides us currently.
Các bạn cũng có thể nhận thấy rằng thanh ánh sáng trên PS4 Slim đã hoàn toàn biến mất quá.
You might also notice that the light bar on the PS4 Slim has totally disappeared too.
Results: 216, Time: 0.0286

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English