Examples of using Các bạn cũng có thể in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các bạn cũng có thể tham khảo các hãng khác.
Các bạn cũng có thể giết được 1 vài nuker.
Các bạn cũng có thể tham gia làm tình nguyện viên của Nhóm Lửa.
Các bạn cũng có thể chuyển thông điệp này cho họ.
Như dự tính, thì các bạn cũng có thể thấy đôi điều.
Nhiều người trong số các bạn cũng có thể lái xe đến đỉnh.
Các bạn cũng có thể yêu cầu massage tại phòng.
Và giờ các bạn cũng có thể.
Các bạn cũng có thể lấy lại‘ lương thiện' khi nó đã mất đi.
Đọc các từ này thì chắc các bạn cũng có thể.
Các bạn cũng có thể đi vào thời gian khác,
Tất nhiên, các bạn cũng có thể nhận thức được sức mạnh của một nụ cười giả tạo.
Đối với trẻ em các bạn cũng có thể lựa chọn âm nhạc để giúp trẻ phát triển trí thông minh, cũng như tăng khả năng nhớ tốt hơn.
Các bạn cũng có thể chọn nước
Các bạn cũng có thể biến đổi sự sáng tạo,
Nếu như là một fan Sony lâu năm thì các bạn cũng có thể nhận ra cách thiết kế của EX500 hoặc EX1000 rất khó đeo!
Ngoài ra các bạn cũng có thể lên các trang bị sau tùy theo tình huống và mục đích của bản thân.
Tuy nhiên, các bạn cũng có thể thuê xe máy,
Các bạn cũng có thể thành công như vậy nếu các bạn biết cách tận mà Youtube đem đến cho chúng ta.
Các bạn cũng có thể nhận thấy rằng thanh ánh sáng trên PS4 Slim đã hoàn toàn biến mất quá.