CÁC CÔNG TỐ VIÊN in English translation

prosecutor
công tố viên
tố
viên
prosecution
truy tố
công tố
công tố viên
khởi tố
bên nguyên
vụ án
khởi kiện
prosecutors
công tố viên
tố
viên

Examples of using Các công tố viên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các công tố viên đã tìm được những bằng chứng mới về hành vi phạm tội của Beckwith.
The prosecutor worked to generate new evidence of Beckwith's guilt.
97 sỹ quan đang bị các công tố viên điều tra về hành vi tàn bạo và tra tấn,” Tướng Padrino nói.
are being investigated by prosecutors for cruelty, for torture,” Gen. Vladimir Padrino Lopez said.
Julian Assange sẽ vẫn bị giam trong lúc các công tố viên có hai giờ để đưa ra.
Julian Assange, 39, will however remain in custody as prosecutors have two hours to lodge an appeal.
Các công tố viên nói rằng không có trường hợp nào bị bỏ tù vào năm ngoái, mặc dù có tới 892 bản cáo trạng về tội ngoại tình.
According to prosecutors, no one was put behind bars last year although 892 were indicted on adultery charges.
Các công tố viên cho biết sẽ tìm kiếm án tử hình đối với 5 nghi can trong vụ việc.
The public prosecutor said it would seek the death penalty for five suspects in the case.
Các công tố viên liên bang cũng nói rằng một lệnh bắt giữ đã được
The federal public prosecutor also said that an arrest warrant had been issued for another Syrian man,
Wray phụ trách một lực lượng đặc nhiệm của các công tố viêncác nhân viên FBI được tạo ra để điều tra vụ tai tiếng Enron.
Wray took charge of a task force of prosecutors and FBI agents created to investigate the Enron scandal.
Các công tố viên Thổ Nhĩ Kỳ đã mở 32 cuộc điều tra về cáo buộc có sự bất thường trong các cuộc bầu cử địa phương tại thành phố Istanbul hồi cuối tháng 3.
And the Turkish public prosecutor has initiated 32 investigations of allegations of irregularities in the local elections in Istanbul on march 31.".
Các công tố viên nói Vera và cậu bé tuổi vị thành niên đã quan hệ tình dục gần như mỗi ngày trong 9 tháng trời.
According to prosecutors and the WP, the pair had sex almost every day for nine months.
Báo cáo cũng cho biết phần lớn các công tố viên thiếu khuôn khổ pháp lý để trừng phạt tội phạm mạng và đối mặt với các vấn đề khác.
And a large majority of prosecutors lack the capacity to punish cybercrimes and face other problems as well.
Các công tố viên Đức đang xem xét điều tra trong khi giới chức trách Mỹ cũng nói dự định điều tra hình sự.
German public prosecutors have already said they are considering an investigation, with US authorities also said to be planning criminal investigations.
Các công tố viên Oldenburg hôm 22/ 1 xác nhận,
Oldenburg public prosecutors office confirmed Monday that, following extensive investigations
Các công tố viên đã xử lý vụ án của ông da Silva, cho biết họ thất vọng vì phán quyết này.
The prosecutors who handled Mr. da Silva's case said they were disappointed by the ruling.
Các nhà phê bình cho rằng quyền lực theo đuổi tịch thu dân sự đã bị các công tố viên lạm dụng và đang tạo ra một lớp nạn nhân tài sản thế chấp mới.
Critics argue that the power to pursue civil forfeiture has been abused by prosecutors and is creating a new class of collateral victims.
Vụ án cũng được các công tố viên mô tả là" trường hợp đầu tiên thuộc loại này" và là trường hợp buôn bán người nghiêm trọng nhất ở Singapore.
The case was described by prosecutors as the"first case of its kind" and the most aggravated case of human trafficking in Singapore.
Các công tố viên' văn phòng nói:“ Chúng tôi đã được bảo đảm đĩa cứng và sổ kế toán thông qua tịch thu.
The South Korean prosecutor's office said,"We have secured hard disks and accounting books through confiscation.
Hình phạt giảm ngắn 15 điểm khấu trừ theo yêu cầu của các công tố viên, và 36 tháng đình chỉ chống lại Campedelli.
The penalty falls short of the 15-point deduction requested by prosecutors, and 36 months suspension against Campedelli.
Nữ du khách cáo buộc các công tố viên tra tấn bà 3 lần và khiến bà bị kẹt lại ở đất nước này.
She accused the prosecutors of torturing her three times and trapping her in the country.
Người dân của đất nước này đều tin rằng các công tố viên đang liều mình để thực thi pháp luật.
The people of this country think that all prosecutors risk their lives to enforce the law.
Các luật sư của ông Manafort cáo buộc các công tố viên đã sử dụng bằng chứng thực tế để gợi lên một“ âm mưu nham hiểm” từ những liên hệ“ vô hại”.
Manafort's attorneys have accused prosecutors of using thing evidence to conjure a“sinister plot” out of“innocuous” contacts.
Results: 3342, Time: 0.275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English