Examples of using Các file in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đặc biệt là các file với dung lượng bự.
Để tìm các file được chỉnh sửa trong vòng 1 ngày trước.
Đảm bảo các file đều" sạch".
Đây là các file cháu đã làm.
Các File trên hệ thống của bạn.
In cabinet file( s) Các file được nén thành 1 hay nhiều file. Cab.
Các file được tạo bởi.
Duyệt và nghe các file từ Internet trên Android set- top box VS IP015.
Các file& mật khẩu sẽ được chuyển giao với kết nối SSL an toàn.
Bao gồm/ ngoại trừ lọc các file được theo dõi.
Có hai cách để xóa bỏ các file khỏi một archive.
VbSystem 4 Chỉ định các file hệ thống cùng các file không có thuộc tính.
Tuy nhiên vẫn có nhiều cách để bảo vệ các file.
Email chỉ hỗ trợ gửi các file nhỏ.
Máy chủ web kiểm soát việc truy cập đến các file dựa trên những quyền này.
Save và print các File.
Txt Tester kiểm tra các file robotx.
Nó đã có thể khôi phục gần như tất cả các file.
Còn Apple không cho phép bạn truy cập vào tất cả các file.
VbHidden 2 Chỉ định các file ẩn cùng các file không có thuộc tính.