CÁC NGHIÊN CỨU KHÁC CHO THẤY in English translation

other studies suggest
other research suggests
other research reveals
other studies indicate
other studies showed
other studies showing
other research showed
other studies found that
other studies reveal

Examples of using Các nghiên cứu khác cho thấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nghiên cứu khác cho thấy dùng folic acid bổ sung một mình không làm giảm nguy cơ bị ung thư vú.
Other research suggests that taking folic acid supplements alone does not lower the risk of breast cancer.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng tăng thân nhiệt
Other studies reveal that increased body
Các nghiên cứu khác cho thấy nông nghiệp đô thị có thể giúp các thành phố đạt được sự tự túc.
Other studies suggest that urban agriculture could help cities achieve self-sufficiency.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng hầu hết phụ nữ muốn" thời gian sexy" kéo dài từ 15 đến 25 phút- không phải hàng giờ như một số người nghĩ.
Other research reveals that most women want“sexy time” to last between 15 and 25 minutes-not for hours like some people might think.
Các nghiên cứu khác cho thấy một số chất hóa học chống viêm tự nhiên trong cơ thể chúng ta được sản xuất tốt hơn trong ngày.
Other studies showed that some natural anti-inflammatory chemical substance in our bodies are produced better throughout the day.
Các nghiên cứu khác cho thấy bạn sẽ tiếp tục cảm thấy tốt hơn,
Other research shows you will continue to feel better, even after 2
Các nghiên cứu khác cho thấy, sau ba tuần, làm việc 60 giờ khiến năng suất kém hiệu quả hơn.
Other research suggests that, after three weeks, 60-hour workweeks become less productive.
Các nghiên cứu khác cho thấy không có đóng góp hoặc tác dụng độc lập với hoạt động của enzyme.
Other studies suggest no contribution or effects independent of enzyme activity.
Các nghiên cứu khác cho thấy đa số phụ nữ muốn" thời gian quan hệ" kéo dài từ 15 đến 25 phút- ko phải hàng giờ thí dụ những người có thể nghĩ.
Other research reveals that most women want“sexy time” to last between 15 and 25 minutes-not for hours like some people might think.
Điều này đã được xác nhận bởi các nghiên cứu khác cho thấy rằng một lượng protein tăng lên có thể làm chậm sự thoái hóa cơ đi kèm với tuổi già.
This report has been confirmed by other studies showing that taking too much protein may slow the muscle decadence that comes with old age.
Các nghiên cứu khác cho thấy các triệu chứng trầm cảm của người dân tăng lên sau một
Other studies showed that people's depressive symptoms increased after the first one or two weeks,
Ngoài ra, các nghiên cứu khác cho thấy dùng liều beta carotene lớn hơn trong tối đa 12 năm có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở cả nam và nữ.
Also, other research shows that taking larger doses of beta-carotene in for up to 12 years may increase the risk of death in both men and women.
Các nghiên cứu khác cho thấy nhân sâm Mỹ có thể chống lại sự mệt mỏi về tinh thần trong suốt quá trình hoạt động trí tuệ kéo dài( như lấy một bài kiểm tra).
Other research suggests that American ginseng may fight mental fatigue during prolonged mental activity(such as taking a test).
Ngược lại, các nghiên cứu khác cho thấy các thực phẩm chức năng bổ sung vitamin E liều cao có thể có hại, ngay cả khi chúng không gây ra triệu chứng ngộ độc rõ ràng.
In contrast, other studies suggest that high-dose vitamin E supplements may be harmful, even when they don't cause any obvious symptoms of toxicity.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng mọi người thay đổi phương pháp của họ để giữ thông tin theo dự đoán việc sử dụng thông tin đó trong tương lai.
Other studies showed that people vary their methods for keeping information according to anticipated uses of that information in the future.
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng các miền đối sánh chính xác được coi
Other research shows that exact-match domains that are deemed to be relevant,
Các nghiên cứu khác cho thấy rằng nhân sâm Mỹ có thể chống lại sự mệt mỏi về tinh thần trong suốt quá trình hoạt động trí tuệ kéo dài( như làm xét nghiệm).
Other research suggests that American ginseng may fight mental fatigue during prolonged mental activity(such as taking a test).
Các nghiên cứu khác cho thấy dùng beta- glucan có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi ở vận động viên, bao gồm cả vận động viên hoặc người đi xe đạp.
Other research shows that taking beta-glucans might reduce the risk of lung infections in athletes, including runners or cyclists.
Ngoài ra, các nghiên cứu khác cho thấy rằng tập thể dục có thể làm giảm mức độ căng thẳng và tăng cường tâm trạng để ngăn chặn ăn uống cảm xúc( 21).
Plus, other research suggests that exercise can decrease stress levels and enhance mood to prevent emotional eating(21).
Các nghiên cứu khác cho thấy chỉ có 9% du khách Mỹ“ luôn luôn” biết thương hiệu nào họ muốn đặt tour trước khi nghiên cứu..
Other research shows that only 9% of US travelers“always” know which brand they want to book with prior to researching..
Results: 253, Time: 0.028

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English