CÁC NGUYÊN TẮC in English translation

principle
nguyên tắc
nguyên lý
rule
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
discipline
kỷ luật
ngành
kỉ luật
lĩnh vực
môn
principles
nguyên tắc
nguyên lý
guidelines
hướng dẫn
nguyên tắc
quy tắc
rules
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
disciplines
kỷ luật
ngành
kỉ luật
lĩnh vực
môn
fundamentals
cơ bản
căn bản
nền tảng

Examples of using Các nguyên tắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mặc dù từ này đã xất hiện từ rất lâu, các nguyên tắc kinh tế như chúng ta hiểu ngày nay mới tương đối phát triển trong thời gian gần đây.
Although the root word is very old, the discipline of economics as we understand it today is a relatively recent development.
( Nếu bạn có một máy rửa chén sau đó bạn cũng nên giới thiệu các nguyên tắc chỉ chạy nó khi nó là hoàn toàn đầy đủ quá!).
(If you have a dishwasher then you should also introduce the rule of only running it when it is completely full too!).
Ông gọi đây là thời kỳ“ kỳ cục”,“ một môi trường rất khó để duy trì các nguyên tắc tài chính”.
He also called it“a really weird time” and“a really hard environment to maintain financial discipline.”.
The Discipline of Machine Learning: Đây là một sách trắng định nghĩa các nguyên tắc của Machine Learning được viết bởi tác giả Tom Mitchell.
If you are a The Discipline of Machine Learning: A white paper defining the discipline of Machine Learning by Tom Mitchell.
API tuân thủ các nguyên tắc của NGHỈ NGƠI không yêu cầu khách hàng biết bất cứ điều gì về cấu trúc của API.
An API that adheres to the principles of REST doesn't require the client to know anything about the structure of the API.
Do đó, thông tin phải được hiển thị theo các nguyên tắc theo cách thức sẽ hỗ trợ nhận thức, nhận thức về tình hình và sự hiểu biết.
Therefore, the information must be displayed according to principles in a manner that will support perception, situation awareness, and understanding.
Ngoài các nguyên tắc liên quan đến các loại dữ liệu cụ thể,
In addition to the guidelines related to specific data types,
Thỏa thuận hòa bình sửa đổi giữ nguyên các nguyên tắc chính, bao gồm việc FARC phải hạ vũ khí và trở thành một chính đảng.
The modified agreement leaves intact the accord's major tenets, including the FARC laying down its arms and becoming a political party.
Các nguyên tắc nền tảng của wabi sabi có thể dạy ta những bài học cuộc sống về việc buông bỏ sự hoàn hảo và chấp nhận con người thật của mình.
The principles that underlie wabi sabi can teach us life lessons about letting go of perfection and accepting ourselves just as we are.
Dù rằng các nguyên tắc có vẻ khá rõ ràng,
As obvious as many of these principles may seem, the reality I see is that most organizations
Và tôn trọng các nguyên tắc của" Win- Win
And adhering to the principle of“Win-Win and Common Development“,
Năm 2012, ngày càng có nhiều tiếng nói cho rằng các nguyên tắc của ngân hàng trung ương hiện đại chưa phù hợp.
In 2012, we saw a growing consensus that the tenets of modern central banking are inadequate.
Mỗi người trong số họ sử dụng các nguyên tắc làm sạch răng khác nhau từ mảng bám, nhưng tất cả chúng đều cần điện để hoạt động.
Each of them uses different principles of cleaning teeth from plaque, but all of them need electricity to work.
Các quốc gia ASEAN nên thoải mái với các nguyên tắc của FOIP trong việc bảo vệ quyền lợi của tất cả các quốc gia bất kể quy mô và quyền lực.
ASEAN states should be comfortable with the FOIP principles which protect the rights and privileges of all states regardless of size and power.
Chúng tôi tuân thủ các nguyên tắc đa dạng hóa, do đó cho phép bạn tách đầu tư của mình cho nhiều bên nợ trong các lĩnh vực/ thị trường khác nhau.
We adhere to principles of diversification thus allowing you to split your investment towards multiple debtors in different sectors/markets.
Lý thuyết màu là một tập hợp các nguyên tắc để phối các màu sắc để chúng trông hài hòa với nhau.
Color theory is a set of guidelines for combining colors so that they look harmonious together.
Thực hiện theo các nguyên tắc mà Google gợi ý khi tạo sơ đồ trang web với thông tin hình ảnh.
Follow these guidelines that Google suggests when creating a Sitemap with image information.
Chúng tôi vừa đưa ra danh sách các nguyên tắc dành cho doanh nghiệp địa phương nhằm duy trì thông tin chất lượng cao trên Google.
We have come up with a listing of guidelines for local businesses to keep up top quality info on Google.
Trước hết là sự tôn trọng các nguyên tắc và quy luật của kinh tế thị trường được thể hiện rõ trong Luật.
Firstly, the respect for the principles and market economy rules are shown in the Law.
Một loạt các nhà hoạch địch chính sách cần phải hiểu được các nguyên tắc chính làm cơ sở cho số liệu chi phí hoặc lợi nhuận do kế toán tạo ra.
A wide range of decision makers need to understand the key principles which underpin a cost or profit figure produced by an accountant.
Results: 12243, Time: 0.0405

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English