CÁCH CHỮA BỆNH in English translation

cure
chữa
chữa khỏi
chữa trị
phương thuốc
điều trị
thuốc
phương pháp chữa trị
phương pháp chữa bệnh
cách chữa bệnh
bệnh
how to cure
cách chữa
làm thế nào để chữa
cách chữa trị
làm thế nào để chữa trị
làm thế nào để chữa bệnh
làm thế nào để điều trị

Examples of using Cách chữa bệnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cách chữa bệnh trầm cảm.
On How to Cure Depression.
Cách chữa bệnh đã nói.
The cure said.
Chúng ta sẽ tìm ra nhiều cách chữa bệnh.
We will unlock hundreds of cures.
Đang yêu là một cách chữa bệnh.
Being in love is a cure for diseases.
Breuss đã dành cả cuộc đời để tìm cách chữa bệnh.
Roosevelt would spend the rest of his life trying to find the cure for polio.
Israel và Mỹ tìm được cách chữa bệnh Lupus.
American researchers found cure for leukemia.
Tôi đã đi khắp nơi để tìm cách chữa bệnh.
We went everywhere looking for a cure.
However, không có cách chữa bệnh.
However, there is no cure for the disease.
Không có cách chữa bệnh tiểu đường loại 1
There is no cure for type 1 diabetes,
Không có cách chữa bệnh tiểu đường loại 1,
There is no cure for type 1 diabetes,
Nhiệm vụ khá đơn giản, bạn chỉ cần đi đến Darkzone để tìm được nguyên do và cách chữa bệnh.
The task is quite simple, you just go to Darkzone to find the cause and how to cure.
Điều duy nhất chúng ta cần nhớ là không có cách chữa bệnh thần kỳ hay loại thuốc ma thuật nào.
The only thing we need to remember is that there is no miracle cure or a magic pill.
Trong gần một thập kỷ, Rick Simpson đã chỉ cho mọi người cách chữa bệnh ung thư với dầu từ cây gai dầu.
For almost a decade, Rick Simpson has been showing people how to cure cancer with hemp oil.
Không có cách chữa bệnh COPD, và không thể hồi phục những thiệt hại cho phổi.
There is no cure for COPD, and damage to the lungs can't be reversed.
Vì không cách chữa bệnh cho bệnh bại liệt tồn tại,
Because no cure for polio exists, the focus is on increasing comfort,
Vì không có cách chữa bệnh đối với virus này, Fu Ning,
Because there's no cure for the virus,” said Fu Ning,
Không có cách chữa bệnh lupus, nhưng thuốc
There is no cure for lupus, but medicines
Không có cách chữa bệnh nhược cơ,
There is no cure for myasthenia gravis,
Không có cách chữa bệnh động kinh, nhưng điều trị sớm có thể tạo nên sự khác biệt lớn.
There's no cure for epilepsy, but early treatment can make a big difference.
Hiện nay chưa có cách chữa bệnh mất trí nhớ, và những thiệt hại của tình trạng là không thể phục hồi.
Unfortunately there is no cure for memory loss and the condition can't be reversed.
Results: 114, Time: 0.0313

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English