CÁCH LI in English translation

quarantine
kiểm dịch
cách ly
cách li
cách ly kiểm dịch
isolation
cô lập
cách ly
sự tách biệt
biệt lập
độc lập
tách biệt
cô độc
tách
sự cô đơn
cách li
isolated
cô lập
cách ly
tách biệt
phân lập
biệt lập
tách ra
độc lập
WPI
phân biệt
quarantined
kiểm dịch
cách ly
cách li
cách ly kiểm dịch
isolate
cô lập
cách ly
tách biệt
phân lập
biệt lập
tách ra
độc lập
WPI
phân biệt

Examples of using Cách li in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đang làm việc để tiếp tục xác nhận các ca lây nhiễm sớm nhất có thể và tiến hành thủ tục cách li để ngăn ngừa phơi nhiễm virus thêm.
We are currently working to continue identifying cases as early as possible and implement isolation procedures to prevent further spread of the virus.
Không được rời khỏi khu vực cách li cho đến khi đã được bác sĩ khám.
Do not leave the quarantine area until you have been seen by a doctor.
Phương pháp bảo mật này có thể hiệu quả bởi vì những thiết bị được bảo vệ được cách li với Internet khiến chúng khó có thể bị xâm nhập.
This security method can be efficient because the protected devices are isolated from the Internet, which makes them difficult to compromise.
Tôi đã bị cách li vào khoang chứa đồ, tránh xa với hành khách và thuỷ thủ đoàn.
I have been quarantined to a store room away from the other passengers and crew.
Điều này cho phép TAO tấn công thậm chí các mạng được cách li không có kết nối tới Internet.
This enables TAO to attack even isolated networks that aren't connected to the Internet.
Nếu không có giấy xanh bạn không được phép rời khỏi khu vực cách li.
If you do not have a blue form, you will not be allowed to leave the quarantine area.
Nang cách li bọn kí sinh không xuất hiện trong mẫu phân.
The cysts isolate the parasites, keeping them from showing up in stool samples. Even in blood tests.
nỗ lực bắt lấy SCP- 053 đều phải được chuyển đi và cách li.
begin to act erratically, scream, or attempt to grab SCP-053 are to be removed and quarantined.
Tất cả các lớp tín hiệu được bảo vệ và cách li với nhau trong cấu hình này.
All signal layers are shielded and isolated from each other in this configuration.
Những cảm xúc này hình thành tâm lý tự ti hoặc ngại giao tiếp, tự cách li khỏi xã hội.
These emotions form psychological self-deprecation or afraid to communicate, isolate themselves from society.
tức là cô ta đến 1 khu vực cách li bởi vì cô ta ngu
wasn't at the pool, which means she's come to a quarantined area… because she's an idiot
Và một trong những khoảnh khắc ưa thích của tôi, thẩm phán Sotomayor tuyên bố DNA cách li là" chỉ là thiên nhiên đang ngồi đây.".
And in one of my absolutely favorite moments, Justice Sotomayor proclaimed isolated DNA to be"just nature sitting there.".
tắt Tăng Micrô có thể giúp bạn cách li vấn đề này.
that supports Microphone Boost, disabling Microphone Boost can help you isolate the issue.
Bản ghi nhớ của NSA gợi ý rằng sự giám sát như vậy từng không bị cách li khi cơ quan này thường xuyên theo dõi các nhà lãnh đạo thế giới.
The NSA memo suggests that such surveillance was not isolated as the agency routinely monitors world leaders.
Thưa ngài nếu được phép đưa ra ý kiến có lẽ chúng ta nên cách li tù nhân Irwin.
Sir, if I can make a suggestion,- maybe we should isolate prisoner Irwin-.
Nên DNA cách li- giống như việc lấy vàng ra khỏi một ngọn núi hoặc lấy ra khỏi đáy một dòng suối.
So isolating DNA-- it's like extracting gold from a mountain or taking it out of a stream bed.
Trong 3 tuần mang thai cuối cùng, chó mẹ sẽ bị cách li khỏi những con chó khác trong nhà cũng như ở bên ngoài.
During the final three weeks of pregnancy the mother dog should be separated from other dogs in the household as well as dogs from outside the family.
Không có gì thay đổi, và chẳng mấy chốc bệnh nhân được đem trở lại cách li trong gian phòng khóa lại.
Nothing at all changed, and soon enough the patient was back in seclusion on the locked ward.
Không có gì thay đổi, và chẳng mấy chốc bệnh nhân được đem trở lại cách li trong gian phòng khóa lại.
Nothing changed, and soon enough the patient was back in seclusion on the locked ward.
Nhưng Guardian đã giải thích sự an ninh xung quanh các tài liệu, nó đã được giữ cách li và không được lưu trữ trong bất kỳ hệ thống nào của Guardian.
But the Guardian explained the security surrounding the documents, which were held in isolation and not stored on any Guardian system.
Results: 93, Time: 0.0285

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English