CÁNH TAY CỦA MÌNH in English translation

his arm
cánh tay
tay
cánh tay của anh ấy
tay anh ấy
tay ông ta
cánh tay của anh ta
vòng tay hắn
his forearms
cẳng tay
his arms
cánh tay
tay
cánh tay của anh ấy
tay anh ấy
tay ông ta
cánh tay của anh ta
vòng tay hắn

Examples of using Cánh tay của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao muốn bay bằng hai cánh tay của mình.
I want to fly with my arms.
Tôi như không thể nâng nổi cánh tay của mình.
I couldn't lift my arm.
Chỉ có trẻ em thì tôi mới mang chúng bằng cánh tay của mình.
It was only the children I carried in my arms.
Bạn không hài lòng với cánh tay của mình?
Are you not happy with your arms?
Anh ta có thể bị gãy cánh tay của mình!".
He could have broken my arm!”.
Hãy lưu tâm đến cách bạn định vị cánh tay của mình.
Be mindful of how you position your arms.
Tôi như không thể nâng nổi cánh tay của mình.
I couldn't lift my left arm.
Mục đích không phải là để có được cánh tay của mình để di chuyển.
The purpose is not to get her arm to move.
Vì vậy, nếu tôi có cánh tay của mình….
So, if I have her arms….
Tôi nghĩ rằng đó là hành động tự cắt vào cánh tay của mình.
But I would be the person who accidentally cuts off my own arm.
Anh quyết định anh muốn những hình xăm bên dưới mỗi cánh tay của mình.
He decided he wanted the tattoos underneath each one of his arms.
Cô ấy đứng lên và quàng cánh tay của mình qua.
She sits up and crosses her arms.
Bạn không thể cử động cánh tay của mình.
You cannot move your arms.
Tôi luôn nghĩ về đôi cánh tay của mình.
I always think about my arms.
Nếu bạn không sử dụng vũ khí, bạn sẽ phải chiến đấu với cánh tay của mình.
Unarmed so you will have to fight with your barehands.
Nếu bạn say, bạn sẽ không cử động cánh tay của mình", Dyck nói.
If you're passed out drunk, you won't move your arm," Dyck says.
Cô cũng sẽ bắt đầu kiểm soát cánh tay của mình tốt hơn.
It will also start to have better control of his arms.
Tôi không thể làm gì khác ngoài bơm cánh tay của mình nhanh hơn.
There's nothing I can do but pump my arms faster.
Mình nên tránh gây tổn thương cho cánh tay của mình.
To avoid injury to my arm.
Nhưng ông ta lại cầm con dao… và cắt đi cánh tay của mình.
And he cut out his own arm… But he took the knife.
Results: 367, Time: 0.0466

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English