CÂU CHUYỆN CỦA TÔI in English translation

my story
câu chuyện của tôi
truyện của tôi
chuyện của tớ
chuyện đời tôi
my narrative
câu chuyện của tôi
my tale
câu chuyện của tôi
my story-that
my stories
câu chuyện của tôi
truyện của tôi
chuyện của tớ
chuyện đời tôi

Examples of using Câu chuyện của tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vâng, để bắt đầu, câu chuyện của tôi quả thực là thú vị.
Well to begin with my story is interesting.
Nếu bạn quan tâm câu chuyện của tôi….
If you are still interested in my story….
Tôi là ai và câu chuyện của tôi thế nào ư?
Who am I and what's my story?
Quay trở lại câu chuyện của tôi nói ban đầu.
Think back to the story I told at the beginning.
Tôi sẽ kể cho bạn câu chuyện của tôi ở trên đất Mỹ.
I will try to tell you the story of my life in American.
Có lẽ câu chuyện của tôi thật khó tin.
I understand that our story may be hard to believe.
Mọi câu chuyện của tôi diễn ra ở đây.
All our stories take place there.
Câu chuyện của tôi phải được kể ra.“.
Our stories need to be told.”.
Tôi nghĩ rằng câu chuyện của tôi là một câu chuyện hay.
We think our story is a good story..
Câu chuyện của tôi cũng không có ngắn.
Our story is not short.
Đó là câu chuyện của tôi thế còn bạn?
What is your story, my friend?
Các dự án Câu chuyện của tôi.
The My Story Project.
Mọi câu chuyện của tôi diễn ra ở đây.
All of my stories take place here.
Tôi quay lại câu chuyện của tôi với Yuyu.
But… back to the story of my experience with Yello.
Câu chuyện của tôi bắt đầu một vài tháng sau đó.
Our story begins a few years later.
Bởi đó không phải là câu chuyện của tôi, hay của các bạn.
So it's not about my story. It's not about your story..
Cảm ơn vì nghe câu chuyện của tôi suốt thời gian qua.
Thank you for listening to my story all this time.
Và đây là câu chuyện của tôi.
My name is Alice, and this is my story.
Câu chuyện của tôi đấy.
That's my story.
Anh là câu chuyện của tôi.
I mean, you're my story.
Results: 932, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English