CÒN TỆ in English translation

are worse
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
even worse
thậm chí xấu
is far worse
is worse
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
be worse
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác

Examples of using Còn tệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng nơi đó thậm chí còn tệ hơn cả lời đồn nữa.
But the truth may be worse than the rumor.
Thế còn tệ hơn lấy thứ tiền đéo ai quan tâm.
And that's worse than taking money nobody gives a shit about.
Còn tệ hơn việc không còn tồn tại nữa.
Is worse than not being alive.
Vài họ hàng còn tệ hơn người dưng.
Some relatives are worse than strangers.
Vì đuổi em đi sẽ còn tệ hơn điều xấu kia anh đã làm cho em".
Sending me away would be worse than what you have already done!”.
Nhỡ đâu còn tệ hơn?
What if it's worse than that?
Chẳng lẽ có người nào ở đây còn tệ hơn lão Dumbledore nữa à? Cái gì?
You think some one here is worse than Dumbledore? What?
Chúng còn tệ hơn chúng ta nữa.
They are worse than us.
Có thể còn tệ hơn vụ Snowden.
Could be worse than Snowden.
Ổng còn tệ hơn ông kẹ nữa.
He's worse than the bogeyman himself.
Còn tệ hơn bài hát gốc.
This is worse than the original song.
Nhà họ còn tệ hơn nhà của chúng ta.
Theirs are worse than ours.
Nó sẽ còn tệ hơn cả Godzilla.
It will be worse than Gojira.
Hắn còn tệ hơn con chó Dobberman.
He's worse than a Dobermann.
Còn tệ hơn phòng mình.
This is worse than my room.
Ngươi còn tệ hơn cả loài người.
You are worse than humans.
Tình yêu có thể còn tệ hơn sự thù ghét.
Love can be worse than hatred.
Chuyện này còn tệ hơn bố nghĩ đấy.
It's worse than you think.
Cái này còn tệ hơn cả ngày tận thế.
And this is worse than the apocalypse.
Em còn tệ hơn Natalie nữa.
You are worse than Natalie.
Results: 354, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English