RẤT TỆ in English translation

very bad
rất xấu
rất tệ
rất tồi
vô cùng tồi tệ
rất kém
rất nặng
rất tốt
vô cùng xấu
rất dở
rất buồn
very badly
rất tệ
rất nặng
rất tồi
rất xấu
tệ lắm
quá tệ
rất kém
thật tồi tệ
nghiêm trọng
rất nghiêm trọng
really bad
thực sự xấu
thực sự tồi tệ
rất tệ
rất xấu
rất tồi tệ
thật sự tồi tệ
thật tệ
rất nặng
thực sự rất tệ
thật sự xấu
so bad
quá tệ
xấu như vậy
rất tệ
tệ lắm
nên tồi tệ
thật tệ
thật tồi tệ
tồi tệ đến mức
ghê quá
quá tồi
badly
nặng
xấu
tệ
rất
tồi
bị
kém
tốt
mức
rất tồi tệ
pretty bad
khá tệ
khá xấu
khá nặng
khá tồi
khá buồn
rất tồi tệ
rất xấu
rất nặng
tệ lắm
quá tệ
very poor
rất nghèo
rất kém
rất xấu
nghèo khó
rất tồi
rất thấp
nghèo lắm
rất tệ
rất yếu
rất tội nghiệp
very poorly
rất kém
rất tệ
rất thấp
rất ít
rất nghèo nàn
rất tồi
quá tệ
is bad
là xấu
hại
tốt
tệ
rất xấu
được xấu
rất tồi tệ
là tồi
dở
là ác
is terrible
là khủng khiếp
rất khủng khiếp
rất tệ
rất kinh khủng
thật khủng khiếp
quá là kinh khủng
thật là kinh khủng
real bad

Examples of using Rất tệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có phải dáng vẻ của cô hiện giờ rất tệ?
Is your day looking pretty bad now?
Nhưng cách họ hành xử thì rất tệ.
It is terrible how they act.
Anh ấy đối xử với vợ con rất tệ.
He treats his wife very poorly.
Cháu không biết nữa, nhưng nó rất tệ.
I don't know, but it was awful.
Tôi cảm thấy rất tệ, Jack.
I feel real bad, Jack.
Cậu lái xe rất tệ.
You're driving terribly.
Tôi nghĩ Thống đốc Brown đang làm công việc lãnh đạo California rất tệ.
I think Governor Brown's done a very poor job running California.
Chelsea phòng ngự rất tệ.
Chelsea defence is terrible.
Vết thương của Marlena rất tệ.
Marlena's hurt pretty bad, Hey.
Việc đó rất tệ.
That was awful.
Cái này có vẻ tệ đấy, rất tệ.
Ah, this looks real bad. Real bad.
Trong tù, ông bị đối xử rất tệ.
In prison he was treated terribly.
Tôi nghĩ Thống đốc Brown đang làm công việc lãnh đạo California rất tệ.
I think Gov. Brown has done a very poor job of running California….
Vết thương của Marlena rất tệ.
Marlena's hurt pretty bad, you know?
Tiếng Valyrian của ông ta rất tệ.
His Valyrian is terrible.
Dạ hội của em rất tệ.
My prom was awful.
Nghe này, anh cảm thấy rất tệ.
Look, I… I feel real bad.
Dù tình hình đang rất tệ.
He's in pretty bad shape, though.
Cháu không biết nữa, nhưng nó rất tệ.
I don't know, but that was awful.
Bệnh Alzheimer rất tệ.
Alzheimer's is terrible.
Results: 1468, Time: 0.089

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English