TỆ QUÁ in English translation

too bad
quá tệ
quá xấu
thật tệ
quá tồi
tệ lắm
tồi lắm
quá nhọ
tốt lắm
rất tệ
tiếc quá
terrible
khủng khiếp
kinh khủng
tồi tệ
kinh hoàng
tệ hại
rất tệ
tệ quá
kinh khiếp
thật tệ
dở tệ
awful
khủng khiếp
kinh khủng
tồi tệ
tệ
tệ hại
đáng sợ
xấu
quá
thật
rất
so bad
quá tệ
xấu như vậy
rất tệ
tệ lắm
nên tồi tệ
thật tệ
thật tồi tệ
tồi tệ đến mức
ghê quá
quá tồi
is horrible
rất kinh khủng
là khủng khiếp
rất khủng khiếp
rất đáng sợ
rất tệ
được khủng khiếp
is very bad
rất xấu
rất tệ
là vô cùng tồi tệ
là vô cùng tệ hại
rất tồi
pretty bad
khá tệ
khá xấu
khá nặng
khá tồi
khá buồn
rất tồi tệ
rất xấu
rất nặng
tệ lắm
quá tệ
very badly
rất tệ
rất nặng
rất tồi
rất xấu
tệ lắm
quá tệ
rất kém
thật tồi tệ
nghiêm trọng
rất nghiêm trọng
it is bad

Examples of using Tệ quá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và tôi nói," Tệ quá, phải không?".
And then I said,"It's bad, right?".
Tôi nói những thứ tệ quá”.
I said some awful things.".
Chị thấy tệ quá.
I feel so bad.
Patrick, tớ thấy tệ quá.
Patrick, I feel terrible.
Thế này… rất tệ. Tệ quá.
This is bad. This is very bad.
Đây rồi. Nhìn tệ quá.
Here we go. Oh, this looks pretty bad.
Tệ quá Nếu cô tin rằng những con ngựa này chuyển động, chúng sẽ chuyển động.
If you believe the horses will move, they will Too bad.
Tôi xin lỗi nhưng trông tệ quá.
I'm sorry, but this looks awful.
Nhìn em trông tệ quá.
You don't look so bad.
Trông tệ quá.
Looks terrible.
( Cười lớn) Và tôi nói," Tệ quá, phải không?".
(Laughter) And then I said,"It's bad, right?".
Giờ họ sống ở đâu nhỉ? Tệ quá.
Where are they living now? It's horrible.
À, tệ quá, tôi không ở đó để cổ vũ các cậu, hả?
Aww, too bad I wasn't there to cheer you boys on, huh?
Nhìn anh tệ quá.
You look awful.
Oh, no. tôi cảm thấy tệ quá.
Oh, no. I feel terrible.
Làm việc với anh kết quả tệ quá.
Working with you ain't been so bad.
Tôi sẽ chả bao giờ có một anh nào nữa, tệ quá!
I will never have another man, that's horrible!
Trông cô tệ quá.
You look awful.
Vì ông không còn nhiều thời gian đâu. Thế thì tệ quá.
Because you don't have that much time left. That's too bad.
Nhìn con tệ quá.
You look terrible.
Results: 451, Time: 0.0769

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English