CÒNG in English translation

shackle
còng
cùm
trói buộc
xích
cuff
còng
vòng bít
tay
cổ tay áo
vòng đo
handcuff
còng tay
cuffs
còng
vòng bít
tay
cổ tay áo
vòng đo
handcuffs
còng tay
put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
cuffed
còng
vòng bít
tay
cổ tay áo
vòng đo
handcuffed
còng tay
shackles
còng
cùm
trói buộc
xích
cuffing
còng
vòng bít
tay
cổ tay áo
vòng đo
handcuffing
còng tay

Examples of using Còng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn bị còng vào giường.
He is handcuffed to his bed.
Vì anh ta khỏe hơn tôi và lại còng tôi vào giường.
Because he overpowered me and cuffed me to the bed again.
Còng cô ấy lại. Nhưng….
Handcuff her. But--.
kéo ra một cặp còng.
pulling out a pair of handcuffs.
Đợi đã. Tháo còng cho hắn.
Wait. Take his shackles off.
Curcio quay lại và còng tay Cruz ra sau lưng.
Curcio returned and handcuffed Cruz's hands behind his back.
Tôi thực sự muốn bắt rồi thử đeo còng với tội phạm.
It was my dream to wear a handcuff with a criminal I caught.
Chúng ta đều biết kết chuyện này sẽ là tay cô trong còng.
We both know that this whole thing is gonna end with you in handcuffs.
Cọng Mì, gỡ đống còng khỏi trần!
Noodles, get those shackles out of the ceiling!
Tao chưa từng bị còng.
I have never been handcuffed.
Tôi bảo rồi, kết chuyện này sẽ là tay cô trong còng.
I told you, this would end with you in handcuffs.
Cô không có chìa khóa còng à?
You don't have a handcuff key, do you?
Chờ đã. Tháo còng cho hắn.
Wait. Take his shackles off.
Thế mà họ còng tôi”.
Then they handcuffed me.”.
Tôi thực sự muốn bắt rồi thử đeo còng với tội phạm.
I really wanted to try wearing a handcuff with a criminal I caught.
cô dùng hang và còng.
so you used the cave and the shackles.
Thế mà họ còng tôi”.
They then handcuffed me.”.
Đầu tiên, anh ta chỉ muốn tháo còng.
At first, he just wanted the handcuff off.
Nên họ trở lại căn hộ để lấy chìa khóa còng.
So they went back to the apartment, both to get a handcuff key.
Bây giờ, ghim còng đã trở thành một loadpin.
Now, the shackle pin has become a loadpin.
Results: 611, Time: 0.9854

Top dictionary queries

Vietnamese - English