CÓ LÀM in English translation

do
làm
thực hiện
điều
việc
thế
make
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
didn't do
không làm
đừng làm
không thực hiện
chớ làm
chẳng làm
đừng thực hiện
chưa làm
ðừng làm
how
cách
làm thế nào
sao
bao nhiêu
xem
biết
to have as
để có như
did
làm
thực hiện
điều
việc
thế
does
làm
thực hiện
điều
việc
thế
made
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
doing
làm
thực hiện
điều
việc
thế
makes
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
worked
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
working
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
making
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
don't do
không làm
đừng làm
không thực hiện
chớ làm
chẳng làm
đừng thực hiện
chưa làm
ðừng làm

Examples of using Có làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người bạn đời của bạn có làm cùng với bạn?
Is there any of your friends working with you?
Tôi có làm vài cái máy bị trường hợp giống như vầy.
I worked out on machines similar to this.
Tôi có làm rau trộn cho cậu nên… Tôi sợ nguội mất.
I made some salad for you and… I don't want it to get cold.
Như vậy, thể thấy cây bắt ruồi thực sự có làm phép tính.
So here we are seeing the flytrap actually doing a computation.
Ồ, tôi có làm gì đâu. Được chứ?
Oh, I didn't do anything. Okay?
Tôi có làm ở đội pháp y ở Miami.
I work in forensics, down in Miami.
Sự thật đang diễn ra có làm chúng mình choáng váng?
But is the truth making us take steps?
ăn mà không có làm thì suy cho cùng chẳng ý nghĩa gì.
And getting something without actually working for it is ultimately unrewarding.
Mình có làm sai, họ cũng nói mình phải.
I made a mistake and you said you did as well.
Tôi cũng chẳng biết ông ấy có làm ở đó hay không.
I don't know even know if he worked there or not.
Cháu có làm gì đâu Charlotte.
I didn't do anything, Charlotte.
Hiện nay tôi có làm kt3 ở một quận khác.
I currently work in another district in New Jersey.
Trời ạ, cô có làm gì nó đâu.
God, you don't do anything.
ăn mà… không có làm thì suy cho cùng chẳng ý nghĩa gì.
Getting what you want… without actually working for it is ultimately unrewarding.
Trước đây anh đâu có làm tình với em.
You weren't making love to me.
Mình không biết là cậu có làm ở đây nha.
I didn't know you worked here.
Tôi có làm gì đâu, Ana!
I didn't do anything, Ana!
( Tràng cười) Vài năm trước tôi có làm cho Microsoft.
(Laughter) I did some work for Microsoft a few years back.
Đừng có làm thế.
Don't do this, don't do all this.
Ổng có làm mẹ con vui?
He making' your mom happy?
Results: 1558, Time: 0.0656

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English