CÓ NHỮNG CÂU CHUYỆN in English translation

there are tales
have tales
has stories
there were stories
there's stories
has had stories

Examples of using Có những câu chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi cũng có những câu chuyện của riêng mình đằng sau hậu trường.
We also have the stories in the back of our minds too.
Dr. Belter có những câu chuyện của riêng mình.
Dr. Sacks had some stories of his own.
Và chàng ta đã có những câu chuyện để kể.
And he's got some stories to tell.
Chúng tôi vẫn có những câu chuyện như thế.
We still have those stories.
Chappie có những câu chuyện.
Chappie's got stories.
Trong suốt lịch sử, Có những câu chuyện về Chúng sanh nửa người, nửa bò sát.
Throughout history, there have been stories of beings half-human, half-reptile.
Chúng tôi tồn tại và có những câu chuyện muốn kể.
So we exist, and we have stories to tell.
Tất cả chúng ta đều có những câu chuyện để kể…”.
We All Have a Story to Tell…".
Chúng ta ai cũng có những câu chuyện bên trong mình.
We all have storytelling within us.
Miễn là người, sẽ có những câu chuyện.
As long as people exist, stories will exist..
Hãy nhìn xung quanh bởi vì tất cả chúng ta đều có những câu chuyện để kể…”.
So gather around children, because I have a story to tell….
Miễn là người, sẽ có những câu chuyện.
For as long as there have been people, there have been stories.
Mình một câu chuyện… và mình sẽ tiếp tục có những câu chuyện.
And I will go on having one. I have a story.
Tự nhiên có những câu chuyện về thánh Francis
There are stories about Saint Francis that birds would come
Nếu có những câu chuyện của hành khách lên máy bay taxi giả
If there are stories of passengers boarding fake taxis and being attacked by the driver,
Để giữ khả năng của một chuyến đi là không thể, bởi vì chúng ta có những câu chuyện cho các bé trai,
To hold the possibility of a ride is not possible, because we have stories for boys, purely feminine
Có những câu chuyện về Myojung, một phật tử trẻ tuổi sống trong thời Wonsung( từ 785 đến 898 SCN),
There are stories about Myojung, a very young Buddhist monk who lived during the reign of Wonsung(AD 785-798),
Có những câu chuyện về những người chơi solo
There are tales about solo players
Những người thành công có những câu chuyện về những thách thức mà họ đã vượt qua bằng những giải pháp sáng tạo.
Successful people have stories of the challenges that they overcame with creative solutions.
Có những câu chuyện làm thế nào một số Joe Shmoe trở thành một triệu phú bởi vì ông đã mua một vài Bitcoins một vài năm trước đây.
There are stories how some Joe Shmoe became a millionaire because he bought a couple of Bitcoins a few years ago.
Results: 232, Time: 0.0294

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English