CÓ NHỮNG CHUYỆN in English translation

there's things
there's some stuff
have happened
xảy ra
đã xảy ra

Examples of using Có những chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có những chuyện cậu nhớ, và có những chuyện cậu không thể quên.
And there are things you can't forget. There are things you remember.
Mọi người đều có những chuyện không muốn nhớ.”.
Everyone has things they don't want to remember.".
Có những chuyện anh không muốn nói với cô qua điện thoại.
But there is something I didn't want to tell you on the phone.
Chị có những chuyện  thể làm,
I had things I could do,
Có những chuyện mà chỉ em thể làm được chăng?
Is there something that only you can do?
Ai cũng có những chuyện họ không muốn nhắc đến.
Everyone has things they don't want to talk about.
Anh biết, có những chuyện… giữa tôi và ông ta.
You know there is something… between him and me.
khi mà có những chuyện.
when there be things.
Nhưng có những chuyện khác cũng thường xảy ra.
But something else often does happen.
Có những chuyện tôi còn đang thắc mắc.
Something I am still wondering about.
Nhưng mà cũng có những chuyện mà thời gian không thể mang đi.
But there are some things that time cannot mend.
Có những chuyện chúng ta chỉ biết rõ khi về trời.
There are some things we will understand only in heaven.
Có những chuyện trong đời không thể' kế hoạch' được.
Some things in life can't be planned.
Ở Nhật Bản có những chuyện không thể giải thích nổi.
There are a lot of things about Japan that can't be explained.
Có những chuyện vẫn luôn rất rõ ràng.
Certain things were always very clear.
Có những chuyện bạn cần hồi tưởng?
Have something you need to memorize?
Nhưng… có những chuyện.
But… there are some things.
Ngày mai sẽ có những chuyện khác được sắp xếp.
Tomorrow something else will be ready.
Có những chuyện bạn ko bao giờ quên.
Some things you never forget.
Mọi người đều có những chuyện mà bạn không biết.
Everyone has stories you don't know.
Results: 161, Time: 0.0261

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English