CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN TRONG in English translation

blockchain technology in
công nghệ blockchain trong
blockchain trong
công nghệ chuỗi khối trong
blockchain tech in
công nghệ blockchain trong
blockchain technologies in
công nghệ blockchain trong
blockchain trong
công nghệ chuỗi khối trong

Examples of using Công nghệ blockchain trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hạ viện Hoa Kỳ đã thông qua dự luật kêu gọi mạng lưới thực thi tội phạm tài chính( FinCEN) nghiên cứu công nghệ blockchain trong cuộc chiến chống tội phạm tài chính.
The United States Congress passed a bill that calls for the director of FinCEN to study blockchain in its fight against financial crime.
Morocco tìm kiếm mở rộng quyền truy cập vào các dịch vụ tài chính thông qua công nghệ Blockchain trong lĩnh vực tài chính của quốc gia.
Morocco is looking to expand access to financial services through the integration of blockchain technology in the country's financial sector.
Mục tiêu cuối cùng là cho KT xây dựng lại cơ sở hạ tầng mạng của Hàn Quốc sử dụng công nghệ blockchain trong vài năm tới.
The ultimate goal of the company is to upgrade the network infrastructure of South Korea with the technology of the blockchain over the next few years.
Đầu tuần này, người đồng sáng lập Ethereum Vitalik Buterin nói rằng việc áp dụng sai công nghệ blockchain trong một số ngành dẫn đến“ lãng phí thời gian”.
Earlier this week, Ethereum co-founder Vitalik Buterin said that the misapplication of blockchain technology in some industries leads to“wasted time.”.
Trọng tâm của Hiệp hội Blockchain sẽ là một nhóm vận động ủng hộ tiền tệ kỹ thuật số và công nghệ blockchain trong các luật của hệ thống chính trị.
The Blockchain Association focus will be an advocacy group that bolsters digital currency and blockchain technology within the political system's laws.
Có một sự thật rằng, SM không phải là công ty đầu tiên đề xuất sử dụng công nghệ blockchain trong ngành công nghiệp Kpop.
SM Entertainment is not the first company to have proposed the use of blockchain tech in the K-pop industry.
Ngân hàng dự trữ Ấn Độ cũng đang xem xét sử dụng công nghệ blockchain trong lĩnh vực ngân hàng.
The Reserve Bank of India is also considering using the blockchain technology in banking.
Dự luật yêu cầu giám đốc Kenneth Blanco thực hiện một nghiên cứu về việc sử dụng các công nghệ mới nổi như công nghệ blockchain trong FinCEN.
The bill requires director Kenneth Blanco to carry out a study on the use of emerging technologies, such as blockchain technology, within FinCEN.
Về bản chất, chính phủ Nga đang thận trọng để đưa ra một kế hoạch sử dụng công nghệ Blockchain trong xác định các khách hàng của hệ thống thanh toán quốc gia.
In essence, the Russian government is cautiously planning the usage of Blockchain to identify clients of the National Payment System.
đã nói rằng BlackRock đã xem xét công nghệ blockchain trong nhiều năm.
did say that BlackRock has been looking at blockchain technology for several years.
Morocco tìm kiếm mở rộng quyền truy cập vào các dịch vụ tài chính thông qua công nghệ Blockchain trong lĩnh vực tài chính của quốc gia.
Morocco is looking to expand access to financial services through the integration of blockchain technology into its financial sector.….
Alibaba, một trong những nhà bán lẻ lớn nhất thế giới, đã quyết định sử dụng công nghệ Blockchain trong cuộc chiến chống gian lận thực phẩm.
Alibaba, one of the most important e-commerce companies in the world, is working with blockchain technology in order to tackle food fraud.
Các ngân hàng như Goldman Sachs và Morgan Stanley cũng đã đi sâu phân tích Bitcoin và công nghệ blockchain trong những báo cáo mới nhất của mình.
The banks Goldman Sachs and Morgan Stanley analyzed Bitcoin and its Blockchain technology in their latest reports.
Một trang báo trước đây đã đưa tin rằng hạ viện Hoa Kỳ đã thông qua dự luật kêu gọi FinCEN nghiên cứu công nghệ blockchain trong cuộc chiến chống tội phạm tài chính.
The United States Congress passed a bill that calls for the director of FinCEN to study blockchain in its fight against financial crime.
Nhiều nhân viên làm việc trong nhóm cơ sở hạ tầng của Google cho biết họ đã phát triển công nghệ blockchain trong vài tháng qua.
Many employees working within Google's infrastructure group have been working on blockchain technologies within the past few months.
Một phát ngôn viên của BlackRock đã được trích dẫn bởi CNN, nói rằng công ty đã" quan sát công nghệ blockchain trong nhiều năm.".
A spokesman for BlackRock said the company has been studying blockchain technology for several years.
Diễn đàn Kinh tế Thế giới“ vạch ra” hơn 65 ứng dụng của công nghệ Blockchain trong bảo vệ môi trường.
World Economic Forum has highlighted over 65 use-cases of the blockchain technology in environmental conservation.
thúc đẩy việc áp dụng công nghệ Blockchain trong ngành công nghiệp hàng không.
the challenge seeks to explore potential opportunities and drive adoption of Blockchain technology in the airline industry.
Một phát ngôn viên của BlackRock đã được trích dẫn bởi CNN, nói rằng công ty đã" quan sát công nghệ blockchain trong nhiều năm.".
A BlackRock spokesperson was quoted in the report as stating that the firm has been“looking at blockchain technology for several years.”.
Đã có hơn 1,4 tỷ đô la đầu tư vào công nghệ blockchain trong năm 2016.
There was over $1.4 billion worth of investment into blockchain tech during 2016.
Results: 316, Time: 0.0321

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English