CÔNG NGHỆ ROBOT in English translation

robotic technology
công nghệ robot
robot technology
công nghệ robot
robotics technology
công nghệ robot
công nghệ robotics
công nghệ rô bốt
robotic technologies
công nghệ robot
robotics technologies
công nghệ robot
công nghệ robotics
công nghệ rô bốt

Examples of using Công nghệ robot in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sử dụng các giải pháp toàn diện kết hợp các sản phẩm tiên tiến và công nghệ robot.
Use of comprehensive solutions combining cutting edge product and robotic technologies.
Ngược lại, đầu tư vào công nghệ robot giả tưởng trong phim
By contrast, investment in the kind of robotic technologies imagined in movies
nhà phát triển công nghệ robot cho các kho hàng mà Amazon đã mua với giá 775 triệu USD vào năm trước.
prominent was Kiva Systems, a developer of robot technology for warehouses that Amazon bought for $775 million five years ago.
Công nghệ robot cũng ngày càng được sử dụng phổ biến hơn trong các trường học
Robotics are also increasingly being used in schools as an interactive way to promote STEM(science,
Sự phát triển nhanh công nghệ robot làm cho sự hợp tác giữa người và máy móc sớm trở thành hiện thực.
The rapid development of robotic technology is makingthe cooperation between humans and machines become a reality.
Tuy nhiên, khi việc áp dụng công nghệ robot dần dần tăng lên, sự thiếu hụt kỹ năng trong các kỹ sư robot cũng sẽ mở rộng cho phù hợp.
However, as the adoption of robotic technology progressively rises, the skill shortage in robotic engineers will also widen accordingly.
Ngành công nghệ robot cố gắng mô phỏng các khả năng này thông qua những e- Skins diện tích lớn, các cơ nhân tạo và các thiết bị điện toán….
The field of robotics has strived to replicate these capabilities through flexible large area e-Skins, artificial muscles, and computing devices.
KUKA là một thương hiệu hàng đầu thế giới về công nghệ robot cũng như tự động hóa trong công nghiệp với hơn 100 năm lịch sử hoạt động.
KUKA is a world leader in robotics technology as well as industrial automation with more than 100 years of history.
Vì thế, cô tổ chức hội nghị" Niềm vui lập trình" ở Hà Lan hàng năm và dạy công nghệ robot tại các trung tâm cộng đồng thứ 7 hàng tuần.
Therefore she co-organizes the yearly“Joy of Coding” conference in the Netherlands and teaches robotics at a community center each Saturday.
niềm đa mê với công nghệ robot.
who have the same dream and passion for robotics.
Italy đang bỏ qua Mỹ trong việc ứng dụng công nghệ robot.
Italy are ahead of the United States in adopting the use of robot technology.
Honeywell đã hợp tác chiến lược với Đại học Carnegie Mellon để thúc đẩy công nghệ robot cho các trung tâm phân phối.
Honeywell is to collaborate with Carnegie Mellon University on the advancement of robotics technology for distribution centres.
Trong năm 2028 tập đoàn đa quốc gia OmniCorp là trung tâm công nghệ robot.
In the year 2028 multinational conglomerate OmniCorp is at the center of robot technology.
Against' bệnh nhân trẻ is unable to missing việc usage công nghệ robot, cắt bỏ cổ điển.
For younger patients is indispensable the use of robotic technology, classical excision.
Việc đầu tư sẽ tập trung vào phát triển công nghệ robot cho ngành logistics thông qua chương trình nghiên cứu và phát triển chung( R& D) và cam kết thông qua nguyên tắc đồng sở hữu.
The investment will create a focus on robotic technology development for logistic purposes, through a joint research and development(R&D) multi-year programme, and commitment through co-ownership.
Là người sáng lập của tập đoàn công nghệ Robot, bà Yukiko Nakagawa tin rằng cách duy nhất để robot có thể trở thành người đồng hành thân thiết của con người là chúng nên có hình dạng động vật, chứ không phải giống con người.
As the founder of Robot Technology Corp, Ms Yukiko Nakagawa believes that the only way robots can become man's best friend is if they look like animals instead of humans.
Tuy nhiên, khi công nghệ robot tiến bộ hơn, các doanh nghiệp có thể sử
But, as robotic technology advances, enterprises can use it to automate a wider range of business processes,
Tại Hitachi, chúng tôi đã phát triển công nghệ robot từ hơn nửa thế kỷ qua trong khi cũng không ngừng chú trọng việc đồng sáng tạo với khách hàng để tạo ra giá trị mới.
At Hitachi, we have been developing robotics technology for over half a century, while focusing on co-creation with clients to generate new value.
Vì vậy, em muốn được kết nối với mọi người trong thế giới nghiên cứu công nghệ robot để giúp trẻ em
So I want to connect all robotic technology in the research world to help children and people with disabilities live a normal life
Công nghệ robot này sẽ cho phép kiểm tra
This underwater robot technology will allow better observation
Results: 158, Time: 0.0276

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English