CÔNG TY CỦA ANH in English translation

his company
công ty của ông
công ty của anh
công ti của ông
british company
công ty anh
british firm
công ty anh
UK firm
his agency
cơ quan của ông
cơ quan của anh ta
công ty của mình
agency của ông

Examples of using Công ty của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jigsaw là một công ty của Anh tham gia vào việc thiết kế,
Jigsaw is a British company that has been involved in the design,
Đáp trả thông tin trên, công ty của anh cho biết:“ Chúng tôi đang kiểm tra nội bộ”.
In response to the reports, his agency stated,“We are currently checking internally.”.
Một công ty của Anh tuyên bố đã thiết kế một chiếc máy bay chở khách siêu thanh có thể bay từ châu Âu sang Úc trong ít hơn 5 giờ.
A British firm claims to have designed a hypersonic passenger plane that could one day fly between Europe and Australia in less than five hours.
Jigsaw là một công ty của Anh tham gia vào việc thiết kế,
Jigsaw is a British company that has been involved in the design,
được phát triển bởi một công ty của Anh có tên GW Pharmaceuticals
was developed by a British company named GW Pharmaceuticals
Giống như tất cả các nhà sản xuất chip di động, nó phụ thuộc rất nhiều vào tài sản trí tuệ được cấp phép từ ARM, một công ty của Anh.
Like all makers of mobile chips, it relies heavily on intellectual property licensed from ARM, a British firm.
Công ty của Anh hy vọng rằng thỏa thuận này sẽ biến nó thành một công cụ chính của hệ thống ống nước làm nền tảng cho ngành tài chính.
The British company hopes that the deal will make it a key cog of the plumbing that underpins the financial industry.
được sản xuất bởi Rally Raid, công ty của Anh, dựa trên bánh răng chạy xe jeep của hãng Land Rover.
race on the Desert Warrior car, created by Rally Raid, the British company, based on Land Rover jeep running gear.
Polyethylene là một loại nhựa được phát hiện do tai nạn vào năm 1933 trong một thí nghiệm áp suất cao được tiến hành trong phòng thí nghiệm của một công ty của Anh, ICI.
Polyethylene is a resin discovered by accident in 1933 during a high-pressure experiment conducted in the lab of a British company, ICI.
Hai công ty của Anh- Grant Associates
Two British firms- Grant Associates
Roland Plastic, một công ty của Anh, mua bản quyền để sản xuất STRiDA Phiên bản 2
Roland Plastics, a UK firm, purchases the rights to produce STRiDA Version 2 and moves production back
BioCarbon Engineering, một công ty của Anh được hậu thuẫn bởi nhà sản xuất drone Parrot,
BioCarbon Engineering, a UK-based company backed by drone manufacturer Parrot, has come up with a method
Conze đang bị công ty của Anh kiện bởi cáo buộc vi phạm hợp đồng khi ông rời hãng sản xuất máy hút bụi này vào hồi tháng Mười.
Conze is being sued by the UK company over alleged contract breaches when he left the vacuum cleaner maker in October.
Stradivarius TNHH Đầu tư là một công ty của Anh, mà kinh doanh là nhạc cụ cổ.
Stradivarius Investments Ltd is a British company, which business is ancient musical instruments.
Ukraine đã mua 75 xe thiết giáp Saxons từ một công ty của Anh với giá mỗi chiếc là 50.000 USD, một động thái khiến các chuyên gia quân sự phải“ cau mày”.
Ukraine bought 75 Saxons from a British company, reportedly paying $50,000 per vehicle- a move that raised the eyebrows of military experts.
DER Global Limited là một công ty của Anh chuyên về một số loại hoạt động thương mại.
DER Global Limited is a British company that specializes in several types of commercial activity.
Lee cho biết công ty của anh đã thiết kế nền tảng này như một phần trong nỗ lực giải quyết sự bất cân xứng thông tin trên thị trường thương mại.
Lee said his firm designed the platform as part of efforts to resolve information asymmetry in the trade market.
ARM Holdings là một công ty của Anh có chủ nhân là Tập đoàn ngân hàng SoftBank( Nhật Bản).
ARM Holdings is a British company whose owner is SoftBank Banking Group(Japan).
Một công ty của Anh, Plessey Viễn thông,
A British company, Plessey Telecommunications,
Kính gửi[ tên người phỏng vấn], tôi đã phỏng vấn tại công ty của anh/ chị[ vào ngày đó], và tôi vẫn quan tâm đến vị trí này nếu vẫn đang thiếu nhân sự.
Dear, I interviewed at your company, and am still interested in the position if it hasn't yet been filled.
Results: 291, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English