CÙNG MỘT CẢNH in English translation

same scene
cùng một cảnh
cảnh tương tự
cùng cảnh phim
same shot
cùng một cảnh

Examples of using Cùng một cảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các ảnh của cùng một cảnh.
My photo of the same scene.
Track" hoặc" shadow" cùng một cảnh.
Track” or“shadow” the same scene.
Nãy giờ nó chỉ phát cùng một cảnh.
What? It's been showing the same scene.
Chúng tôi phải diễn 2 bộ phim trong cùng một cảnh.
We had to act for two films in one scene.
Đây là cùng một cảnh chúng ta đã thấy ở Kazakhstan.
This is the same scene we saw in Kazakhstan.
Thương lượng và trầm cảm của Simba xuất hiện trong cùng một cảnh.
Simba's bargaining and depression appear in the same scene.
Đây là một ví dụ về một Facebook 360 bức ảnh của cùng một cảnh.
This is an example of a Facebook 360 photo of the same scene.
Cùng một cảnh vật được nhìn bởi người có bệnh lý võng mạc tiểu đường.
Same scene viewed by a person with diabetic retinopathy.
Ông đã nhìn thấy cùng một cảnh này chính xác một thời gian ngắn trước đây.
He had seen this exact same scene a short time ago.
thường trong cùng một cảnh.
often in the same scene.
Các ống kính khác nhau cho phép bạn nhìn thấy cùng một cảnh theo cách khác nhau.
Different lenses let you see the same scene in different ways.
Robot cũng có thể được huấn luyện để phân tích nhiều đối tượng trong cùng một cảnh.
The robot can also be trained to analyze multiple objects in the same scene.
Bạn bấm vào ảnh của cùng một cảnh liên tiếp để chụp được bức ảnh hoàn hảo.
You click photos of the same scene in quick succession to capture the perfect shot.
Nhưng đáng tiếc là không cho phép nhận diện cả người và vật trong cùng một cảnh.
Unfortunately, it is not possible to identify both people and objects in the same scene.
Xem cùng một cảnh, tạm dừng sau mỗi câu
Watch the same scene, pause after each sentence,
Cùng một cảnh thực hiện bởi hai ống kính khác nhau có thể trông khá khác nhau.
The same scene shot in two different types of light can look drastically different.
trỏ đến cùng một cảnh.
pointing to the same scene.
Các loại ánh sáng khác nhau sẽ làm cho cùng một cảnh vật nhưng lại trông khác nhau.
The different types of light will make the same scene look different.
Xem lại cùng một cảnh, tạm dừng sau mỗi câu
Watch the same scene, pause after each sentence,
Hãy tưởng tượng xem một vở kịch đi từ độc thoại đến một cuộc đối thoại trong cùng một cảnh.
Imagine watching a play go from a monologue to a dialogue in the same scene.
Results: 16552, Time: 0.0231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English