CŨNG BỊ CÁO BUỘC in English translation

also allegedly
cũng bị cáo buộc
cũng đã bị
cũng được cho là
còn được cho là
cũng đã
is also alleged
are also accused
were also accused
are also alleged
is also charged
was also alleged

Examples of using Cũng bị cáo buộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Da Rocha cũng bị cáo buộc là một trong những nhà cung cấp chính cho những tên buôn ma túy có thế lực tại Sao Paulo và Rio de Janeiro.
Da Rocha is also accused of being the main supplier of the violent drug traffickers who control Sao Paulo and Rio de Janeiro.
Fashi cũng bị cáo buộc làm gián điệp cho cơ quan tình báo Israel Mossad
Fashi was also accused of being a spy for the Israeli intelligence agency Mossad and receiving $120,000(£72,000)
Hai quân nhân cũng bị cáo buộc ăn cắp tiền mặt của người Palestine tại trạm kiểm soát.
The soldiers were also accused of stealing money and personal belongings from Palestinians at the checkpoint.
Họ cũng bị cáo buộc sử dụng các tuyên bố lừa dối
They're also accused of using misleading and deceptive statements by not clearly
Ông cũng bị cáo buộc chịu trách nhiệm trong cuộc vây hãm thủ đô Sarajevo của Bosnia kéo dài 3 năm từ năm 1992 đến 1995.
He is also accused of responsibility for the three-year siege of the Bosnian capital Sarajevo between 1992 and 1995.
Cô biểu diễn ca khúc này một lần nữa trong The Graham Norton Show ngày 8/ 6/ 2012, và cũng bị cáo buộc hát nhép.
She performed the track again on The Graham Norton Show on 8 June 2012, and was also accused of lip synching.
Các chỉ huy phiến quân cũng bị cáo buộc bán thực phẩm cho người dân Madaya với giá cắt cổ.
Rebel leaders were also accused of selling food to Madaya residents at exorbitant prices.
Họ cũng bị cáo buộc bán 11550 bitcoin cho khách hàng thu về 150 tỷ won( tương đương 133,8 triệu USD)
They are also accused of selling 11,550 bitcoins to customers to reap 150 billion won(or $133.8 million)
Qatar cũng bị cáo buộc có liên hệ với một nhóm từng được gọi
Qatar is also accused of having links to a group formerly known as the Nusra Front,
Bên cạnh các ngân hàng Trung Quốc, Credit Suisse, Citibank và Falcon Private Bank cũng bị cáo buộc có xử lý tiền‘ bẩn' thông qua những chi nhánh ở Trung Quốc.
Besides the Chinese banks, Credit Suisse, Citibank and Falcon Private Bank are also alleged to have processed soiled capital via their Chinese branches.
Ông Lee cũng bị cáo buộc đã không hành động đúng đắn để hướng dẫn các hành khách thoát ra, do đó dẫn tới có người chết hoặc bị thương”.
Lee is also charged with failing to do the right thing to guide the passengers to escape and thereby leading to their death or injury.”.
Dân thường Tutsi cũng bị cáo buộc ủng hộ một nhóm phiến quân thống trị Tutsi mang tên Mặt trận Yêu nước Rwandan.[ 2].
Tutsi civilians were also accused of supporting a Tutsi-dominated rebel group, the Rwandan Patriotic Front.[6].
Luke cũng bị cáo buộc sử dụng thẻ để chi trả cho các chuyến bay của hãng Ryanair,
Quatrini is also accused of using the card to pay for Ryanair flights, online shopping on Amazon,
Megrahi đồng thời cũng bị cáo buộc đã mua những bộ quần áo trong va li bom từ một cửa hàng ở Malta vào tháng 12 năm 1988.
Megrahi was also alleged to have bought the clothes in the bomb suitcase from a shop in Malta in December 1988.
Kwon cũng bị cáo buộc cưỡng bức nghiêm trọng và quấy rối tình dục tại cùng địa điểm và thời gian.
Kwon is also charged with quasi-rape and indecent assault at the same location on the same day.
Một số người cũng bị cáo buộc tìm cách xúi giục bạo loạn với việc viết về các cuộc biểu tình chống chính phủ đã lan tràn ở Bắc Phi trong năm ngoái.
Some were also accused of trying to incite unrest by writing about the anti-government protests that swept North Africa last year.
Trong chiến tranh với LTTE, IPKF cũng bị cáo buộc đã vi phạm nhân quyền chống lại dân thường.
During the warfare with the LTTE, IPKF was also alleged to have made human rights violation against the civilians.
cũng bị cáo buộc rằng Beria, người đã giúp tổ chức phòng thủ của Bắc Caucasus,
It was also alleged that Beria, who in 1942 helped organize the defense of the North Caucasus, tried to let
Ông Gorka cũng bị cáo buộc có quan hệ với các tổ chức cực hữu ở Châu Âu.
Mr. Gorka, 46, has also been accused of having links to far-right groups in Europe.
Ông ta cũng bị cáo buộc có dính líu trong vụ bắn tác giả và nhà báo người Đan Mạch Lars Hedegaard.
He had also been accused in the shooting of Danish author and journalist Lars Hedegaard.
Results: 268, Time: 0.0255

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English