CŨNG CÁO BUỘC in English translation

also accuse
cũng cáo buộc
also accused
cũng cáo buộc
also alleges
cũng cho
cũng cáo buộc
also charged
cũng tính
cũng sạc
also allegedly
cũng bị cáo buộc
cũng đã bị
cũng được cho là
còn được cho là
cũng đã
also alleged
cũng cho
cũng cáo buộc
also accuses
cũng cáo buộc
also allege
cũng cho
cũng cáo buộc

Examples of using Cũng cáo buộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nguyên đơn cũng cáo buộc rằng các bị đơn đã vi phạm luật thương mại
The plaintiffs also alleged that the defendants violated Florida trade and securities laws, as well as
Tuyên bố cũng cáo buộc Canada và Phương Tây hỗ trợ tăng cường tiềm lực quân sự và tham gia vào“ phe chiến tranh” ở Kiev.
The Russians also accuse Canada and the West of assisting in the military buildup and playing into the hands of the“party of war” in Kyiv.
Chính quyền Singapore cũng cáo buộc một người Singapore khác và một người đàn ông Triều Tiên đã giúp cung cấp hàng hóa xa xỉ cho Bình Nhưỡng.
Singapore authorities have accused another Singaporean and a North Korean man of helping to supply luxury goods to Pyongyang.
Zawahiri cũng cáo buộc các nhà lãnh đạo Ả Rập là thông đồng với Hoa Kỳ và Israel trong việc phong tỏa người Palestine tại Gaza.
Al-Zawahiri also accuses Arab leaders of colluding with the US and Israel in blockading Palestinians in Gaza.
Họ cũng cáo buộc LTTE đã bắt cóc
They also alleged that the LTTE were still abducting
Các cơ quan tình báo phương Tây cũng cáo buộc người này có liên quan đến vụ cướp máy bay Kuwait năm 1984 và vụ ám sát một hoàng tử Kuwait.
Western intelligence agencies also accuse Mohammed of involvement in the hijacking of a Kuwaiti airliner in 1984 and the attempted assassination of a Kuwaiti prince.
Các lãnh đạo Lebanon cũng cáo buộc Israel gây đe dọa cho sự ổn định của khu vực biên giới.
Lebanese leaders have accused Israel of threatening the stability of the border region.
cũng cáo buộc các tổ chức Hồi giáo tài trợ khủng bố quốc tế bằng tiền từ các ngành công nghiệp thực phẩm được chứng nhận Halal.
It also accuses Muslim organisations of funding international terrorism with money from Halal-certified food industries.
Shouekh cũng cáo buộc rằng, anh đã bị đánh đập và tra tấn bằng điện.
Shouekh also alleged that he was beaten and given electric shocks.
Một số chính phủ phương Tây cũng cáo buộc điện Kremlin đã cố gắng gây mất đoàn kết trong nội bộ EU bằng cách hỗ trợ cho các đảng dân tộc cực hữu ở châu Âu.
Some Western governments also accuse the Kremlin of trying to sow discord in the EU by supporting nationalist parties in Europe.
Các nhóm nhân quyền cũng cáo buộc cảnh sát Philippines tiến hành giết người ngoài pháp lý và trong một số trường hợp còn thu lợi từ những việc này.
Rights groups have accused Philippine police of planning extrajudicial killings and in some cases profiting from them.
nằm trong số 10 bị cáo có tên trong đơn kiện ngày 4 tháng 11, cũng cáo buộc họ và Neumann tự xử.
Masayoshi Son, are among the 10 named defendants in the November 4 complaint, which also accuses them and Neumann of self-dealing.
Các cơ quan tình báo phương Tây cũng cáo buộc người này có liên quan đến vụ cướp máy bay Kuwait năm 1984 và vụ ám sát một hoàng tử Kuwait.
Western intelligence agencies also accuse him of involvement in the hijacking of a Kuwaiti airliner in 1984 and the attempted assassination of a Kuwaiti prince.
Các nhóm nhân quyền cũng cáo buộc cảnh sát Philippines tiến hành giết người ngoài pháp lý và trong một số trường hợp còn thu lợi từ những việc này.
Rights groups have accused Philippine police of planning extrajudicial killingsand in some cases profiting from them.
Chính phủ của Tổng thống Nicolas Maduro đã đổ lỗi cho sự khan hiếm nước là do một đợt hạn hán kéo dài và cũng cáo buộc các đối thủ phá hoại nguồn cấp nước.
President Nicolas Maduro's government blames the scarcity of water on a long drought and also accuses opponents of sabotaging its supply.
Họ cũng cáo buộc ông bất kính với Quốc vương 82 tuổi được tôn kính King Bhumibol Adulyadej.
They also accuse him of disrespecting the country's constitutional monarch, 82-year-old King Bhumibol Adulyadej.
nằm trong số 10 bị cáo có tên trong đơn kiện ngày 4 tháng 11, cũng cáo buộc họ và Neumann tự xử.
Masayoshi Son, are among the 10 named defendants in the Nov. 4 complaint, which also accuses them and Neumann of self-dealing.
Các công tố viên cũng cáo buộc Epstein đã trả số tiền lớn cho hai nhân chứng trước phiên tòa của y, dự kiến diễn ra vào năm tới.
Prosecutors also accuse Epstein of paying large amounts of money to two potential witnesses during the forthcoming trial.
Những kẻ hacker cũng cáo buộc Tổng thống Pháp Francois Hollande phạm“ một sai lầm không thể tha thứ”, và tham gia vào một“ cuộc chiến vô nghĩa”.
The hackers had accused French President Francois Hollande of committing"an unforgivable mistake" by getting involved in"a war that serves no purpose.".
Có khoảng 9 đơn kiện khác, cũng cáo buộc bị lạm dụng tình dục bởi các linh mục đương nhiệm và quá khứ ở Guam, kể cả nhắm vào Tổng Giám Mục Anthony S.
As many as nine other lawsuits, also alleging sex abuse by former and current Catholic priests on Guam, including Archbishop Anthony S.
Results: 412, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English