Examples of using Cũng khá in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thực ra cũng khá cao.
Hỗ trợ của ActiveCampaign cũng khá hay.
Nơi bạn cất điện thoại cũng khá quan trọng.
Nó cũng khá thú vị, bởi về cơ bản nó gây chia rẽ trong công ty.
Thế giới online cũng khá giống đời thực.
Tôi cũng khá thân thiết với Jerry.
Thế cũng khá ngầu.
Cũng khá.
Giá thành của sản phẩm trên thị trường này cũng khá rẻ.
Ngoài ra khác biệt tuổi tác giữa hai người cũng khá lớn.
Kết nối với mạng LTE của Verizon cũng khá mạnh mẽ.
Cách làm granola cũng khá đơn giản.
Điều này cũng khá hiếm xảy ra đối với tình hình thị trường hiện tại.
Cũng khá là khó nói.
Chiêu thức này hiện cũng khá quen thuộc.
Việc sử dụng sữa ong chúa cũng khá đơn giản.
thời tiết cũng khá nóng.
Âm nhạc nói chung cũng khá tốt.
Ừ em nghĩ là những buổi hẹn ăn trưa của chúng ta cũng khá ổn.
Thời điểm đúc kỹ năng cũng khá chính xác.