CŨNG KHÁ in English translation

also quite
cũng khá
cũng rất
còn khá
cũng hoàn toàn
cũng hơi
cũng quá
cũng đủ
also pretty
cũng khá
cũng rất
còn khá
also fairly
cũng khá
cũng rất
also very
cũng rất
còn rất
cũng vô cùng
cũng khá
cũng thật
cũng lắm
also rather
cũng khá
pretty well
khá tốt
rất tốt
khá rõ
khá ổn
rất rõ
cũng khá
tốt đẹp
khá giỏi
rất khá
khá suôn
pretty good
khá tốt
rất tốt
tốt đẹp
khá ổn
khá giỏi
khá đẹp
khá ngon
rất hay
rất đẹp
kha khá
is quite
rất
là khá
được khá
hoàn toàn là
được hoàn toàn
là một
hẳn
hoàn toàn bị
thật sự
is pretty
rất
là khá
được khá
đẹp
thật
rất xinh đẹp
là xinh đẹp
khá bị
is very
rất
vô cùng
là vô cùng
is fairly
also reasonably
is relatively
also a bit

Examples of using Cũng khá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thực ra cũng khá cao.
Odds are pretty good actually.
Hỗ trợ của ActiveCampaign cũng khá hay.
Active Campaign's support is quite good.
Nơi bạn cất điện thoại cũng khá quan trọng.
Where you keep your phone is also important.
cũng khá thú vị, bởi về cơ bản nó gây chia rẽ trong công ty.
It's kinda interesting, because it basically divided the company.
Thế giới online cũng khá giống đời thực.
The online world is very much like real life.
Tôi cũng khá thân thiết với Jerry.
I know Jerry pretty well.
Thế cũng khá ngầu.
Which is pretty cool.
Cũng khá.
Pretty good.
Giá thành của sản phẩm trên thị trường này cũng khá rẻ.
Prices of commodities in this market are also relatively cheap.
Ngoài ra khác biệt tuổi tác giữa hai người cũng khá lớn.
Especially if the age gap between you two is quite big.
Kết nối với mạng LTE của Verizon cũng khá mạnh mẽ.
Connectivity to Verizon's LTE network is also strong.
Cách làm granola cũng khá đơn giản.
Making granola is fairly simple.
Điều này cũng khá hiếm xảy ra đối với tình hình thị trường hiện tại.
This is very rare given the current state of the market.
Cũng khá là khó nói.
It's kinda hard to tell.
Chiêu thức này hiện cũng khá quen thuộc.
This camping trick is pretty well known now.
Việc sử dụng sữa ong chúa cũng khá đơn giản.
And the use of God's Leaf is also relatively easy.
thời tiết cũng khá nóng.
so the weather is pretty warm.
Âm nhạc nói chung cũng khá tốt.
Overall the music is quite good.
Ừ em nghĩ là những buổi hẹn ăn trưa của chúng ta cũng khá ổn.
Our lunch dates are working pretty good right now.
Thời điểm đúc kỹ năng cũng khá chính xác.
The time of casting skills is also accurate.
Results: 1326, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English