CŨNG THUYẾT PHỤC in English translation

also persuaded
also convinced
also convinces
also persuades

Examples of using Cũng thuyết phục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngoài ra, Công ty cũng thuyết phục các trang trại ở địa phương tạo thành các khu vực sản xuất lớn.
In addition, the Company will also persuade other local farms to form a large production area.
Thế giới số Một Simona Halep cũng thuyết phục trong phá hủy thẳng của Canada Eugenie Bouchard.
World number one Simona Halep was also convincing in her straight demolition of Canadian Eugenie Bouchard.
Phải mất ba lần đến thăm… cuối cùng thì tôi cũng thuyết phục được nhà thầu rằng tôi là sếp của Cuddy.
That I'm Cuddy's boss and all the office renovation plans need to go through me. It took three visits, but I finally convinced the contractor.
cũng thuyết phục mẹ mình chuyển đổi hầu hết đội ngũ quản lý làm việc sáu ngày sang còn năm ngày một tuần:“ Tuyển dụng trở nên quá khó.”.
She's also persuaded her mother to switch most managerial staff from a six-day to a five-day workweek:“It had become too hard to recruit.”.
Tôi cũng thuyết phục được khách hàng
I either convince clients at the end that I solve their problems,
Ông cũng thuyết phục Truman gửi viện trợ
He also persuaded Truman to dispatch aid
Anh ta cũng thuyết phục cô từ bỏ quốc tịch Mỹ, và lấy quốc tịch
He also persuaded her to give up her American citizenship, and to take his native Danish citizenship for tax purposes,
Những cuộc phỏng vấn này cũng thuyết phục Daniel Ortega rằng các kết quả bầu cử là hợp pháp
Exit polling also convinced Daniel Ortega that the election results were legitimate, and were instrumental in
Chúng tôi cũng thuyết phục ông Trump là cần giới hạn những cuộc không kích vào các vị trí vũ khí hóa học sau khi mọi việc đã đi quá xa trên Twitter,” ông Macron nói với các phóng viên.
We also persuaded him that we needed to limit the strikes to chemical weapons sites after things got a little carried away over tweets,” Macron told interviewers.
không chỉ Warriors tập hợp, nhưng họ cũng thuyết phục Durant để đăng ký vào mùa hè.
a pair of ways; not only did the Warriors rally, but they also convinced Durant to sign up that summer.
Tư tưởng tiến hóa Thời Đại Mới cũng thuyết phục mọi người rằng họ không thể tin vào 11 đoạn đầu tiên của Sáng- thế ký đích thực là Lời của Đức Chúa Trời.
New Age evolutionary thinking also convinces people that they cannot believe the first eleven chapters of Genesis to be the literal Word of God.
Ông cũng thuyết phục Truman gửi viện trợ
He also persuaded Truman to dispatch aid
Điều này không chỉ ngăn chặn người đó không bị thụ động tích cực, nó cũng thuyết phục người hợp tác và giải quyết vấn đề của họ theo một cách mang tính xây dựng hơn.
Not only does this deter the person from being passive-aggressive, it also convinces the person to cooperate and resolve their problems in a more constructive way.
đó là vô vọng, chị ấy cũng thuyết phục người ấy nên từ bỏ.
if someone's love is hopeless, she also persuades those people to give up.
Dường như Strathbogie cũng thuyết phục Robert xưng thần với Edward
It seems that Strathbogie may also have persuaded Robert to submit to Edward
có thể được đổi bằng vàng.[ 15] Ông cũng thuyết phục những nhà tư sản và quý tộc giàu
which he promised could be exchanged for gold.[15] He also persuaded wealthy Parisians to invest in the Mississippi Company,
Nếu được chấp nhận, nó sẽ bắt đầu một quá trình nghiên cứu và phát triển lâu dài, nhưng cũng thuyết phục các chính phủ quốc gia
If accepted, it will begin a long process of research and development, but also of persuading national governments and the general public
có những lúc cũng thuyết phục như bất kỳ người thực nào mà cô ấy phỏng vấn.
other times as compelling as those of any flesh person she's interviewed.
Ông ấy cũng thuyết phục cả mày.
Ông ấy cũng thuyết phục cả mày.
She will convince you as well.
Results: 3102, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English