TRY TO CONVINCE in Vietnamese translation

[trai tə kən'vins]
[trai tə kən'vins]
cố gắng thuyết phục
try to convince
try to persuade
attempt to convince
attempts to persuade
tried to dissuade
thử thuyết phục
try to convince
tìm cách thuyết phục
try to persuade
tried to convince
seeking to convince
sought to persuade
find a way to convince
đang cố thuyết phục
are trying to convince
was trying to persuade
am trying to talk him
sẽ cố thuyết phục
will try to persuade
will try to convince
would try to convince
đã cố thuyết phục
tried to convince
had tried to persuade
attempted to persuade
have been trying to convince
attempts to convince

Examples of using Try to convince in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even if I say it, even if all the buddhas try to convince you, deep down is the doubt:“My god, me?
Cho dù tất cả những vị Phật cố thuyết phục bạn, thì ở dưới sâu( vẫn) là sự nghi ngờ:“ Trời đất, tôi?
Try to convince them to tell you how low they will go, or at least start making concessions.
Hãy cố thuyết phục họ cho bạn biết họ có thể giảm giá xuống được bao nhiêu, hay ít nhất cũng bắt đầu nhượng bộ.
They may try to convince you by saying that it will make life much easier for you if everything is managed by just one company.
Họ sẽ cố gắng thuyết phục bạn khi cho rằng mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn nên được quản lý bởi một công ty.
Abusers may apologize profusely for their actions or try to convince their spouse that they do these things because they love or care.
Kẻ bạo hành có thể sẽ rất hối lỗi về hành động của họ hoặc cố tìm cách thuyết phục nạn nhân rằng họ làm vậy vì tình yêu hay quan tâm.
Try to convince yourself to believe that the next time you are going to have sex you will have a much better stamina.
Hãy cố gắng thuyết phục bản thân để tin rằng lần sau bạn sẽ quan hệ tình dục, bạn sẽ có sức chịu đựng tốt hơn nhiều.
Try to convince your bloodsucker that the safest place for you to be- especially when he leaves- is on the reservation.
Hãy cố gắng thuyết phục“ Con đỉa” của chị rằng nơi an toàn nhất dành cho chị là nơi đã được định trước, đặc biệt là khi anh ta rời bỏ chị.
You try to convince the cardinals that a war is… so they choose a fighter to lead them.
Ông cố gắng khiến cho các Hồng y nhận thức rằng đây là một cuộc chiến và… họ chọn người dám chiến đấu làm người đứng đầu.
Terra and Aqua try to convince Ven to return to the Land of Departure,
Terra và Aqua cố thuyết phục Ven trở về Land of Departure,
Try to convince them to take some time away from social media
Cố thuyết phục họ tạm rời xa mạng xã hội
They may try to convince you that it will make your life easier if everything is managed by one company.
Họ sẽ cố gắng thuyết phục bạn khi cho rằng mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn nên được quản lý bởi một công ty.
You try to convince me that you lied for my benefit? Why is it every time I
Thì anh cố thuyết phục là anh nói dối để tốt cho em vậy?
Do not listen to those who try to convince you that peace between us is not possible.
Đừng nghe những kẻ đang cố gắng thuyết phục các bạn rằng hòa bình giữa chúng ta là điều bất khả.
We could try to convince them that, deep down,
Chúng ta có thể cố thuyệt phục họ rằng, tận sâu thẳm,
don't let your partner try to convince you to stay together.
đừng để người kia cố thuyết phục bạn ở lại.
Even if you can't afford a professional massage twice a month, try to convince a friend or your partner to help you out.
Nếu bạn không có đủ khả năng đi massage chuyên nghiệp hai lần một tháng, hãy cố gắng thuyết phục một ai đó bạn giúp bạn.
No, it's not a fake, and you can only try to convince yourself of its effectiveness.
Không, đó không phải là giả và bạn chỉ có thể thử để thuyết phục bản thân về hiệu quả.
Contrast that with"mere managers," who either want to be liked or try to convince themselves that they don't care.
Điều này trái ngược với các nhà quản lý đơn thuần, những người muốn được ưa thích hoặc cố thuyết phục bản thân rằng họ không quan tâm.
want to have her baby and wants to abort, try to convince her to bring me that baby.
không muốn có con, các bạn hãy cố thuyết phục họ đem đứa trẻ đến cho tôi.
People presenting themselves as"Momo" on WhatsApp messages try to convince people to contact them through their cell phone.
Một nhóm những kẻ tự xưng là" Momo" trên trên ứng dụng tin nhắn WhatsApp đã cố gắng thuyết phục mọi người liên hệ với chúng qua điện thoại di động.
she and Kai try to convince both sides to stop fighting because of their new friendship, but the fighting only
cô và Kai cố gắng thuyết phục hai bên ngừng chiến vì tình hữu nghị mới của họ,
Results: 305, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese