CƠ HỘI VIỆC LÀM in English translation

job opportunity
cơ hội việc làm
cơ hội công việc
employment opportunity
cơ hội việc làm
employability
việc làm
khả năng làm việc
khả năng tuyển dụng
khả năng sử dụng
tuyển dụng
cơ hội việc làm
khả năng
sử dụng lao
sử dụng
chance to work
cơ hội làm việc
cơ hội hoạt động
work opportunity
cơ hội làm việc
job opportunities
cơ hội việc làm
cơ hội công việc
employment opportunities
cơ hội việc làm
work opportunities
cơ hội làm việc
chances of employment
opportunity to do
cơ hội để làm
cơ hội để làm điều
cơ hội để thực hiện
cơ hội để làm thực hiện điều
employment possibilities
jobs opportunities
cơ hội việc làm
cơ hội công việc
jobs opportunity
cơ hội việc làm
cơ hội công việc
working opportunities
cơ hội làm việc

Examples of using Cơ hội việc làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cơ hội việc làm cho các kỹ sư khí là vô tận.
The job opportunities for mechanical engineers are endless.
Tìm kiếm cơ hội việc làm trong khu phố của bạn.
Look for job opportunities in your neighborhood.
Ít cơ hội việc làm.
Less opportunity to work.
Tìm kiếm cơ hội việc làm ở thành phố của bạn.
Look for employment opportunities in your city.
Có thêm cơ hội việc làm trong tương lai.
More opportunities to work in the future.
Tìm kiếm cơ hội việc làm tại đây!
Find an employment opportunity here!
Tăng cơ hội việc làm và thu nhập cho người nghèo.
Increase opportunities for jobs and income for the poor.
cơ hội việc làm trên toàn Châu Âu.
I got the opportunity to work all over Europe.
Nhiều cơ hội việc làm hay không.
Opportunities for work or not.
Cơ hội việc làm ở nước ngoài cho nam.
The opportunity to work abroad in South Africa.
Điều này cũng tạo cơ hội việc làm với người dân nước ta.
This also gives us the opportunity to work with our fellow states.
Tìm kiếm cơ hội việc làm.
Look for job opportunities.
Cơ hội việc làm>>
Opportunities for work».
Chắc chắn cơ hội việc làm sẽ tốt hơn.
The job opportunities would certainly be better there.
Cơ hội việc làm dành cho bạn!
Opportunity to work for you!
Cơ hội việc làm tại địa phương và toàn cầu là tuyệt vời.
Local and global opportunities for employment are excellent.
Chủ động tìm cơ hội việc làm trong ngành kế toán.
I'm actively seeking opportunities to work within the accounting industry.
Cơ hội việc làm trên toàn cầu.
Opportunity to work world-wide.
Ừ, chỉ là cơ hội việc làm thôi.
Yeah. Just a lead on a job opportunity.
Không chỉ có thế, cơ hội việc làm ở nơi đây cũng rất lớn.
Not only this, but the job opportunities are also much higher here.
Results: 1609, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English