HỘI in English translation

society
xã hội
hiệp hội
assembly
lắp ráp
hội
hội đồng
cụm
họp
association
hiệp hội
liên kết
mối liên hệ
conference
hội nghị
hội thảo
cuộc họp
họp
buổi họp
council
hội đồng
congress
quốc hội
đại hội
hội nghị
nghị viện
quốc đại
church
giáo hội
nhà thờ
hội thánh
festival
lễ hội
liên hoan
union
liên minh
công đoàn
liên hiệp
liên đoàn
liên bang
hiệp hội
hợp
kết hiệp
EU
guild
hội
hiệp hội
bang

Examples of using Hội in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thank vì đã đọc và chào mừng vào hội.
Thanks for reading and welcome to the community.
Đây là thách thức lớn đối với Hội.
This is a big challenge for the Party.
Họ có hơn 1 triệu hội viên.
They have over 1 million community members.
Nhưng chúng ta cũng biết hội.
But we also know community.
Ở đâu có anh ở đó vui như hội.
It was fun when you're out there as a group.
Thay đổi đã diễn ra trong xã hội.
Social change occurs in the community.
Đây là một lý do khác để hội.
It's another reason for the party.
Vâng, đó là một ngày hội việc làm.
Yes, it's a work party day.
Tôn giáo lớn nhất ở Na uy là Giáo hội Na uy.
The Church of Norway is the biggest religious community in Norway.
Đây là một lý do khác để hội.
That is another reason to party.
Đây chính là nguồn lực mà Hội đang cần.
This is a resource that the community needs.
Tôi đã là thành viên của hội này hơn 40 năm.
I have been a member of this party for over 40 years.
Nhưng chúng ta cũng biết hội.
But I also understand community.
Không có yêu cầu từ hội.
No request from the community.
Mỗi ngày Chúa đã đem thêm nhiều người mới vào Hội Thánh của Chúa.
Everyday, the Lord added more people to the community of the saints.
Khi tôi nhìn, mọi người trong hội đang nhìn trộm qua cửa!
When I looked, everyone in the club was peeping from the door!
Tôi biết anh ta bảo cô là một phần của hội.
And I know he told you that you're part of club.
Chỉ một lần, khi ta có vũ hội.
Just once, when we were having a dance party.
Tớ biết. Mà tớ cũng không có thời gian cho hội sách.
I know it's cool. Anyway, I don't have time for a book club.
Tối nay, tôi tổ chức tiệc để mừng cô gia nhập hội, nhé?
Tonight, I'm throwing a party to celebrate you joining the club, okay?
Results: 11278, Time: 0.0661

Top dictionary queries

Vietnamese - English