WORKSHOP in Vietnamese translation

['w3ːkʃɒp]
['w3ːkʃɒp]
hội thảo
workshop
seminar
conference
symposium
conferencing
webinars
panel
meeting
seminal
xưởng
workshop
factory
studio
yard
shop
shipyard
plant
mill
atelier
shipped

Examples of using Workshop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you plan to expand a workshop in the future?
Bà có kế hoạch phát triển nào cho workshop này trong tương lai?
Finalizing the workshop materials.
Những tác phẩm hoàn thành của Workshop.
The Archiprix International awards ceremony will be held after the workshop.
Lễ trao giải thưởng Archiprix Quốc tế sẽ được tổ chức sau workshops.
No need to tow your vehicle, we bring the workshop to you.
Không cần mang xe đến garage, chúng tôi mang garage đến với bạn.
Thank you for registering for this workshop.
Cảm ơn các bạn đã đăng ký cho buổi workshop này.
We are holding only one workshop….
Chúng tôi chỉ biễu diễn một buổi duy nhất….
And location of each meeting and workshop.
Địa điểm tổ chức gặp gỡ và các buổi workshop.
What things were important to making the workshop a success?
Những yếu tố làm nên thành công cho buổi Workshop là gì?
So what can you tell me about the workshop?
Ông có thể nói gì về kết quả của Workshop?
OK, back to the workshop.
Ok, quay lại với seminar.
That alone made the workshop a success.
Chính điều đó đã làm nên thành công của hội thảo.
These will be shared and discussed during the workshop.
Tất cả sẽ được chia sẻ và thảo luận tại hội thảo.
And I won't have it cluttering up my workshop.
Và ta sẽ không để cho chúng làm lộn xộng trong xưởng của ta đâu.
You may ask your questions during the Workshop.
Các em có thể đặt câu hỏi trong buổi Seminar.
I'm doing a workshop!
Em đang làm seminar!
We want to gauge the interest in this workshop.
Chúng ta quang tâm trong seminar này.
Make as much Sweets as possible in your Sweets Workshop.
Làm cho càng nhiều càng tốt trong Kẹo Kẹo của Hội thảo.
To put it simply, it's a hobby workshop.
Nói đơn giản thì đây là lớp sở thích.
It was a success and became Games Workshop's most important product.
Nó đã thành công và trở thành sản phẩm quan trọng nhất của Games Workshop.
Steel workshop magazine.
Tạp Chí Nhà Thép.
Results: 5094, Time: 0.0554

Top dictionary queries

English - Vietnamese