Examples of using Workshop in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không bắt buộc tham dự workshop.
Lý do và nhu cầu của bạn khi tham gia workshop?
Người có thể tham gia nhiều Workshop.
Đây là nơi sẽ diễn ra workshop.
Ngoài ra nhóm cũng tổ chức workshop về môi trường.
Số lượng người tham dự workshop là có hạn.
Người tham gia workshop.
Bạn học được gì tại workshop?
Đó cũng là lý do mình tìm đến workshop.
Tham gia một workshop.
Lý do và nhu cầu của bạn khi tham gia workshop?
Điền form này để đăng ký tham gia workshop.
Lý do muốn tham dự workshop*.
Tại sao lại là chuỗi workshop?
Bởi tại mỗi Workshop của.
Tôi sẽ nhận được gì khi tham gia Workshop?
Những người tham dự workshop nghĩ gì?
Hi vọng CLB mình mỗi tháng đều có 1 workshop như thế này!
Một số lợi ích khi tham gia workshop là gì.
Bạn sẽ gặp ai khi đến với Workshop?