Examples of using Buổi workshop in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là những gì mình biết trong buổi workshop.
Vì sao bạn nên tham dự buổi Workshop?
Ảnh chụp tập thể sau buổi workshop.
Ảnh chụp tập thể sau buổi workshop.
Chương trình sẽ bao gồm 2 buổi workshop.
Ngoài ra những thắc mắc khác sẽ được trả lời tại cuối buổi workshop.
Hẹn gặp lại bạn tại buổi workshop.
Mở đầu buổi workshop, ông Lê Hoàng Sơn- CEO của UNIT đã có bài phát biểu khai mạc với những chia sẻ về RedHat và sự cộng tác giữa 2 bên.
Trong buổi Workshop này, VinaData cũng đã trao chứng nhận Domino chính thức là đối tác kinh doanh sản phẩm WPS.
chúng tôi đã tổ chức hơn 400 buổi workshop từ San Bruno đến Singapore.
Rất mong được gặp mọi người tại buổi workshop, và cảm ơn mọi người rất nhiều!
Buổi workshop này hướng tới việc tìm hiểu thực trạng của vấn đề này trong các cặp đôi thuộc cộng đồng LGBT tại Việt Nam qua hình thức kịch tái hiện và thảo luận vòng tròn.
Nếu câu trả lời là có, bạn chắc chắn sẽ không muốn bỏ lỡ buổi workshop này!
Buổi workshop diễn ra trong không khí ấm cúng với sự góp mặt của hơn 50 khách mời từ rất nhiều công ty, ngân hàng lớn.
Sau buổi workshop, Jam sẽ mang không gian tự do
Araki tổ chức buổi workshop về chụp ảnh khỏa thân.
Ngày 07/ 11/ 2019 PIXELab và AIC HCM đã tổ chức thành công buổi workshop giới thiệu….
Buổi workshop sẽ được điều phối bởi Ông Luigi Core,
Buổi workshop sẽ đi sâu vào phân tích và đưa ra lời
Trải qua hơn một tháng thử thách đầy cam go với 2 vòng thi và 3 buổi workshop, các đội thi của UKA đã để lại những phần trình bày đầy ấn tượng và được Hội đồng giám khảo đánh giá cao.