CÁC WORKSHOP in English translation

workshops
hội thảo
xưởng
workshop
hội thảo
xưởng

Examples of using Các workshop in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tháng 10, KisStartup cũng đón nhận thêm thành viên mới gia nhập đội ngũ chuyên gia cũng như triển khai một loạt các workshop về Khởi nghiệp tinh gọn- câu chuyện khởi nguồn đưa KisStartup đến với cộng đồng khởi nghiệp Việt Nam.
In this October, KisStartup also welcomes new members to join the team as well as launching a series of lean start-up workshops- the story brings KisStartup to the Vietnamese startup community.
các nỗ lực của chúng tôi sẽ tập trung vào việc đào tạo và các workshop để giúp những nhà phát triển và doanh nhân này sáng tạo và tăng trưởng.”.
Brazil, India, Korea- and our efforts have focused on training and workshops that help these developers and entrepreneurs innovate and grow.".
Hàn Quốc- và các nỗ lực của chúng tôi sẽ tập trung vào việc đào tạo và các workshop để giúp những nhà phát triển và doanh nhân này sáng tạo và tăng trưởng.”.
Korea- and our efforts would be focused on training and workshops that help these developers and entrepreneurs to innovate and grow.".
nơi anh nhận được rất nhiều cơ hội tham gia vào các workshop múa đương đại.
puppetry theater in Phnom Penh, where hewas given numerous opportunities to participate in contemporary dance workshops.
Trong khuôn khổ Đêm đọc sách, L' Espace sẽ tổ chức các workshop dành cho các học sinh song ngữ tiếng Pháp
In the framework of the“Reading Night”, L'Espace will hold workshops for bilingual French students and a meeting to celebrate reading:
và thậm chí cả các workshop để giúp mài giũa kỹ năng của bạn với các ngôn ngữ và engine khác nhau.
legal side of game development, and even workshops for honing your skills with various languages and engines.
và thậm chí cả các workshop để giúp mài giũa kỹ năng của bạn với các ngôn ngữ và engine khác nhau.
legal side of recreation growth, and even workshops for honing your skills with numerous languages and engines.
nâng cao kiến thức về khởi nghiệp thông qua các workshop.
discussing with target VCs, expanding network of relationships. and improving entrepreneurship knowledge through workshops.
Các workshop của tôi.
About our workshops.
Các workshop sáng tạo.
Through creative workshops.
Các workshop sáng tạo.
With creative workshops.
Các workshop của tôi.
From our workshops.
Các workshop của tôi.
Been my workshops.
Các workshop sắp diễn ra.
Workshops are happening.
Các workshop đã diễn ra.
Workshops are happening.
Các workshop sắp diễn ra.
Workshops are on-going.
Các workshop đã diễn ra.
Workshops took place.
Tham gia các workshop nâng cao.
Participating in stimulating workshops.
Tham gia các workshop chất lượng.
Participate in relevant workshops.
Tham dự các workshop theo đăng ký!
Register now under Workshops!
Results: 413, Time: 0.0194

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English