CẶP ĐÔI in English translation

couple
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng
pair
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
duo
bộ đôi
cặp đôi
nhóm
đôi song ca
twins
sinh đôi
song sinh
hai
đơn
kép
song song
couples
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng
pairs
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
paired
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
twin
sinh đôi
song sinh
hai
đơn
kép
song song
pairing
cặp
đôi
hai
ghép
kết hợp
kết nối
coupled
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng
coupling
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng

Examples of using Cặp đôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cặp đôi thường xuyên đi du lịch….
The couples often travel….
Dành cho những cặp đôi ở đây.
This is for all the couples in the room.
Thế mình ngồi ghế cặp đôi đi. Tuyệt vời.
Awesome. Let's take a couple's seat.
Bài kiểm tra của Cặp đôi, và thành lập ban an ninh.
And the creation of a security division. The test of the Couple.
Cặp đôi với Claire? Không à?
Pairing up with Claire? No?
Giờ ta là cặp đôi trưởng thành.
We're a pair of adults now.
Và anh chỉ quay được cặp đôi qua kiếng cửa sổ?
And the only shot of the couple is through a window?
Rất nhiều cặp đôi có quan điểm khác nhau về cách nuôi dạy con cái.
Lots of couples have differing opinions on how to parent children.
Cặp đôi với Claire? Không à?
No? Pairing up with Claire?
Cặp đôi gấu.
A pair of bears.
Video Âm nhạc của Cặp đôi/ Nhóm nhạc/ Hợp tác-" Hello World" Đề cử.
Music Video by a Duo/Group/Collaboration-"Hello World" Nominated.
Cặp đôi Sói!
A pair of wolves!
Video Âm nhạc của Cặp đôi/ Nhóm nhạc/ Hợp tác-" Dancin' Away with My Heart".
Music Video by a Duo/Group/Collaboration-"Dancin' Away with My Heart" Nominated.
Cặp đôi hot.
A pair of hot.
Video Âm nhạc của Cặp đôi/ Nhóm nhạc/ Hợp tác-" Hello World".
Music Video by a Duo/Group/Collaboration-"Hello World" Nominated.
Yoga cho cặp đôi.
Yoga for the couples.
Em cũng muốn được trở thành 1 cặp đôi với anh.
I would even be willing to be a pair of eyes for you.
Cuộc chiến của cặp đôi.
The Battle of the Couples.
Các sàn phổ biến nhất cung cấp cặp đôi fiat/ crypto là.
One of the most popular exchanges that provide fiat/crypto pairings are.
Quay lại cặp đôi.
Results: 7932, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English