CỠI in English translation

ride
đi
cưỡi
xe
chuyến
lái
cỡi
chạy
đạp
rider
tay đua
kỵ sĩ
người lái
lái
người cưỡi
cưỡi
ryder
người cỡi
xe
người đi
sat
ngồi
nằm
đứng
riding
đi
cưỡi
xe
chuyến
lái
cỡi
chạy
đạp
rode
đi
cưỡi
xe
chuyến
lái
cỡi
chạy
đạp
rides
đi
cưỡi
xe
chuyến
lái
cỡi
chạy
đạp

Examples of using Cỡi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để anh cỡi giùm cho.
Let me give you a ride.
Để tôi cỡi nó!
I will ride him!
Chúa khiến người ta cỡi trên đầu chúng tôi;
Thou caused men to ride over our heads.
Tôi muốn cỡi lên lưng một trong những con lừa này.
I really wanted to ride on the back of one of those trucks.
Ngài cỡi một chê- ru- bim và bay;
And He rode on a cherub and flew;
Chúa khiến người ta cỡi trên đầu chúng tôi;
You made a man ride over our head;
Năm nay tôi cỡi theo chơi thế nào.
I did the ride this year.
Ngài cỡi một chê- ru- bin và bay;
He rode upon a cherub, and flew;
CHÚA cỡi trên đám mây chớp nhoáng.
God is riding on a swift cloud.
Ta không muốn cỡi lên đầu Người.
Excuse me, wrong direction I didn't want to ride on your head.
Không, cỡi ngựa đua.- Xe đạp hả?
Bikes? No, horse racing?
Anh đang cỡi con ngựa của hắn đó.
That's his horse you're ridin'.
Sĩ Frankenstein cỡi trên vai của Gilgamesh.
Dr Frankenstein piggybacks on the shoulders of Gilgamesh.
Sĩ Frankenstein cỡi trên vai của Gilgamesh.
Dr. Frankenstein piggybacks on the shoulder of Gilgamesh.
Hắn cỡi hết!
Ngài cỡi một chê- ru- bim và bay;
He rode on a cherub, and flew;
Không có súc vật nào khác ngoài con vật tôi cỡi.
There were no animals with me except the animal I was riding.
Cho tụi nó cỡi thôi!
Give them a Ride!
Ở đó không đủ chỗ cho con vật tôi cỡi đi qua.
And there was no room for the beast on which I was sitting to pass through.
Bây giờ nó định làm ngựa lại cho ông cỡi.
He's taking you for a ride now.
Results: 352, Time: 0.0314

Top dictionary queries

Vietnamese - English