CỦA EM LÀ in English translation

of you is
that you
với rằng bạn
rằng ông
rằng cô
rằng em
rằng cậu
rằng con
rằng mình

Examples of using Của em là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đam mê mới của em là đây ạ.
This is my new passion.
Nhưng mà của em là 10 phân chiều ngang!!!
But mine is one tenth of that!?
Tình yêu của em là lý do để anh sống trên thế gian này.
You are my reason for living in this world.
Pass của em là gì?”.
What's My Pass?».
Máy của em là Dell.
This is my computer, Dell.
Của em là thế, và nó cũng vẫn tốt như của anh.
Mine is, and it's just as good as yours.
Vấn đề của em là gì, Jill?
What is your problem, jill?
Môn học chính của em là gì?”.
What is my main teaching?”.
Lý do riêng của em là gì?
What's my own personal reason?
Mục đích sống của em là gì?
What is my life aim?
Cô Nguyệt: Giáo viên của em là ai vậy?
JWA: Who were your teachers?
Tình yêu của em là lý do để anh sống trên thế gian này.
You are my reason to live in this world.
Đam mê mới của em là đây ạ.
This was my new passion.
Mức hài lòng của em là 8/ 10.
I'm pleased with your 8/10.
Những lí do của em là gì…?
What are your reasons…?
Thế trong trường hợp của em là ghen tị.
In which case, I'm jealous.
Vậy câu trả lời của em là gì, quý cô đồ bơi!?
So what is your answer, miss swimsuit!?
Điều hối tiếc lớn nhất của em là gì?”.
What is my biggest regret?”.
Nhưng mục đích chính của em là để mấy người cần đến nó đọc.
Your main goal is that you want someone to read it.
Tình yêu đầu tiên của em là anh, thật sự quá tốt.
My first love, I mean he was just great.
Results: 222, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English