CỰC KỲ MẠNH in English translation

extremely powerful
cực kỳ mạnh mẽ
vô cùng mạnh mẽ
cực mạnh
rất mạnh
cực kì mạnh mẽ
vô cùng hùng mạnh
vô cùng quyền lực
cực kỳ hùng mạnh
extremely strong
cực kỳ mạnh mẽ
cực mạnh
vô cùng mạnh mẽ
rất mạnh
khá mạnh
cực kỳ khỏe
cực kì mạnh mẽ
cực kỳ chắc
extremely potent
rất mạnh
cực mạnh
cực kỳ mạnh mẽ
vô cùng mạnh mẽ
incredibly strong
vô cùng mạnh mẽ
cực kỳ mạnh mẽ
cực mạnh
rất mạnh
incredibly powerful
vô cùng mạnh mẽ
cực kỳ mạnh mẽ
rất mạnh
cực mạnh
rất mạnh mẽ
lắmmạnh mẽ
vô cùng quyền lực
cực kì mạnh mẽ
sức mạnh đáng kinh ngạc
mạnh mẽ đáng kinh ngạc
exceptionally strong
đặc biệt mạnh mẽ
cực kỳ mạnh
vô cùng mạnh mẽ
incredibly potent
extraordinarily strong
cực kỳ mạnh mẽ

Examples of using Cực kỳ mạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chắc chắn, một trường năng lượng cực kỳ mạnh.
Unquestionably, an Immensely powerful Field of energy.
Chúng tôi đã biết VigRX Plus là cực kỳ mạnh nhưng vẫn bị sốc khi biết được các kết quả của lần đầu tiên nghiên cứu lâm sàng trên con người.
We knew VigRX Plus was extremely powerful but even we were shocked at the results of the first ever human clinical study.
Tác dụng phân vùng dinh dưỡng cực kỳ mạnh của Trenbolone có thể dẫn đến mất chất béo khá nhanh khi kết hợp với mức thâm hụt caloric sạch và đào tạo thích hợp.
Trenbolone's extremely strong nutrient partitioning effects can result in fairly rapid fat loss when combined with a clean caloric deficit and proper training.
Cấp S" cũng để quy định cho các bạt nhẫn cực kỳ mạnh, cho chúng một chỗ trong Thủ phối thư của làng mà chúng xuất thân.
S-rank" is also a designation given to extremely powerful missing-nin, earning them a place in their village of origin's Bingo Book.
Hình dạng và trọng lượng của cây cầu khiến nó cực kỳ mạnh ở phía trên, nhưng cực kỳ yếu từ bên dưới.
The shape and weight of the bridge made it extremely strong from the top, but incredibly weak from underneath.
Đó là một cực kỳ mạnh anabolic steroid Đó là không nên dùng cho người mới bắt đầu.
It's an extremely potent anabolic steroid that is not recommended for beginners.
Trenbolone Acetate là một steroid đồng hoá cực kỳ mạnh và được coi
Trenbolone Acetate is an extremely powerful anabolic steroid and is considered the
Phim được truyền miệng cực kỳ mạnh, giữ điểm số 98%‘ tươi' trên Rotten Tomatoes
The film has an incredibly strong word of mouth, holding a 98 percent Rotten Tomatoes score
CryENGINE là một nền tảng game cực kỳ mạnh, được thiết kế bởi công ty Crytek, những người đã phát triển game Far Cry huyền thoại đầu tiên.
CryENGINE is an extremely powerful engine designed by the development company Crytek that was introduced in the first Far Cry game.
Mọi người nghĩ về graphene, một vật liệu siêu mỏng nhưng cực kỳ mạnh, là" mềm",
People think of graphene, an ultrathin but extremely strong material, as being“floppy,”
Tỏi không chỉ cực kỳ mạnh mà còn có tính chất sát trùng
Not only is garlic extremely potent, but it also has useful antiseptic and antibacterial properties that
Chúng ta có những máy tính cực kỳ mạnh, và chúng làm được nhiều thứ vô cùng tinh vi, thông thường với một lượng dữ liệu rất lớn.
We have incredibly powerful computers, and they do do amazingly sophisticated things, often with very big amounts of data.
sử dụng vật liệu cực kỳ mạnh có thể là quá mức cần thiết hoặc vật liệu yếu không thể tìm thấy.
are to be used, using the extremely strong material may be overkill or the weak material inadvisable.
Nói cách khác, bạn không muốn ghép một loại whisky cực kỳ mạnh với một điếu xì gà nhẹ-
In other words, you don't want to pair an incredibly strong whiskey with a mild cigar-
Là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương( CNS) cực kỳ mạnh, DMAA tăng cường mức năng lượng tương tự như caffeine, nhưng hoạt động hơi khác một chút.
As an extremely potent central nervous system(CNS) stimulant, DMAA enhances energy levels similar to that of caffeine, but works a tad bit differently.
kết quả là một chất steroid đồng hoá cực kỳ mạnh.
weaker relationship for serum binding protein, which results in an extremely powerful anabolic steroid.
Bây giờ, nghiên cứu mới cho thấy vật liệu cực kỳ mạnh và nhẹ vẫn có một tính chất đáng ngạc nhiên.
Now, new research shows that the extremely strong and light material still has a surprising property.
Nó là một androgen cực kỳ mạnh với một hoạt động anabolic là chỉ đơn giản là tắt các bảng xếp hạng.
It is an extremely potent androgen with an anabolic activity that is simply off the charts.
Cáp Kevlar được biết đến là vật liệu cực kỳ mạnh được sử dụng bởi quân đội và các đội SWAT trong áo giáp và mũ bảo hiểm.
Kevlar cable is best known as the incredibly strong material used by the military and SWAT teams in their body armor and helmets.
Chúng tôi sử dụng Hotjar như thế nào: Nghiên cứu người dùng có thể là thứ cực kỳ mạnh.
How we use Hotjar: User research can be incredibly powerful stuff.
Results: 197, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English