CỰU BINH in English translation

veteran
kỳ cựu
cựu chiến binh
binh
chiến
former soldier
cựu chiến binh
cựu quân nhân
cựu binh sĩ
veterans
kỳ cựu
cựu chiến binh
binh
chiến
vets
bác sĩ thú y
thú y
bác sĩ
kiểm tra
cựu binh
xem xét
ex-military
cựu quân nhân
cựu
quân đội cũ
ex-soldiers
cựu binh
old soldier
người lính già
former soldiers
cựu chiến binh
cựu quân nhân
cựu binh sĩ
vet
bác sĩ thú y
thú y
bác sĩ
kiểm tra
cựu binh
xem xét
former militant
cựu chiến binh đã chiến
cựu binh từng
former legionnaire
former marine

Examples of using Cựu binh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô là một cựu binh của Lực lượng Phòng vệ Israel….
You're a veteran of the Israeli Defense Forces.
Một nhà điêu khắc giúp cựu binh che đi những vết thương, 1917.
A sculptor helps a veteran disguise the consequences of injuries, 1917.
Ông qua đời tại một bệnh viện cựu binh ở tiểu bang Alabama vào năm 1992.
He died in a veterans' hospital in Alabama in 1992.
Bây giờ nhiều cựu binh vẫn làm thế.
Several former inmates have already done so.
Tremaine Alexander. Cựu binh trở thành tay buôn vũ khí bất hợp pháp.
That's Tremaine Alexander. Ex-soldier turned illegal arms dealer.
Tôi là cựu binh, anh bạn ạ.
I am a veteran, my friend.
cựu binh của nhiều cuộc chiến,
Now as a veteran of numerous conflicts,
Từ Hà Nội, cựu binh Australia bắt đầu hành trình đạp xe 10.000 km.
From Hanoi, the veteran Australian started cycling 10,000 km journey.
Ông Ewell là cựu binh của một cuộc nội chiến không mấy người biết;
Mr. Ewell was a veteran of an obscure war;
Cả hai đều là cựu binh.
Both are former Army soldiers.
Kim Su- hwan là một cựu binh.
Kim Su-hwan was a veteran.
Quá hoàn hảo. Anh là một cựu binh.
It's perfect. You're a fellow soldier.
Anh Em Có Nhau là trung tâm cai nghiện cho cựu binh.
Brothers Watching Brothers is a rehab center for Army vets.
điều trị nhiều cựu binh.
treat quite a few veterans.
Đi thôi. Cựu binh?
The Veteran? OK, let's go?
Mà không thông báo cho phòng. Gero, Cựu binh….
Gero, The Veteran…, without notifying the department.
Cựu binh Nguyễn Mạnh Tuấn( ảnh dưới)
Former soldier Nguyen Manh Tuan(below) opened a factory
Như nhà văn Tim O' Brien đã viết,“ Vài cựu binh, hơn một thập niên sau, vẫn chưa hồi phục, và vài người sẽ không bao giờ hồi phục.”.
As the writer Tim O'Brien noted,“Some vets, more than a decade later, have not yet recovered, and some never will.”.
Một ngày làm ăn tốt, tôi giết 10- 12 con chó”, người thịt chó vốn là một cựu binh tên Hun Hoy cho biết.
On a good day, I kill 10 dogs or 12 dogs," says former soldier Hun Hoy.
Trong khi không ai biết rõ có bao nhiêu cựu binh đã trở lại, phần lớn chuyên gia đều cho rằng con số phải tới hàng chục ngàn.
While no one knows the precise number of returning vets, most experts put the figure in the tens of thousands.
Results: 365, Time: 0.0399

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English