Examples of using Called in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cùng năm, cô đã đóng vai chính trong 3 phim của Úc: The Night We Called It a Day cùng với Melanie Griffith
là nửa phía tây hiện đại của Street Called Straight, động mạch đông tây La Mã( decumanus),
Beast Called Fame, Magic In The Blues,
Tạo một page called“ index”.
Lời bài hát: Devil Called Love.
Lời bài hát: Town Called Malice.
A Man Called Ove- Thụy Điện.
A Man Called Ove( Thụy Điển).
A Town Called Panic- đối tượng ẩn.
Cảnh phim" My So Called Love".
Lời bài hát: A Girl Called Johnny.
A Man Called Ove( Thụy Điển).
Giới thiệu phim A Man Called Horse.
A Man Called Ove được chuyển thể thành phim.
Lời bài hát: A Place Called Grace.
Nhạc bị đạo từ A Fish Called Wanda.
Hoạt động giải trí gần A Fish Called Avalon.
Pakistani aunty called từ các đường phố và fu….
What are they called? hơn một năm qua.
A Little Thing Called First LoveTình Đầu Ngây Ngô.