Examples of using Carl icahn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Painter, cho biết Carl Icahn đang phải đối mặt với nguy cơ tiếp xúc với pháp luật về giao dịch nội gián cũng như các đạo luật gian lận khác" nếu ông ta lấy thông tin từ Tòa Bạch Ốc hoặc chính phủ hay bất kỳ mối quan hệ hoặc tin tưởng nào để làm lợi riêng".
tư chứng khoán như David Einhorn và Carl Icahn- những người đóng vai trò không thành công trong sự thành công của công ty trong nhiều thập kỷ- đã mua một lượng lớn cổ phiếu Apple và sau đó gây áp lực cho công ty tạo ra một thương vụ mua lại lớn nhất lịch sử.
HOUoston( Reuters)- Nhà đầu tư hoạt động Carl Icahn, người đã tiến hành một trận chiến cay đắng chống lại Occidental Chemicals Corp|
Warren Buffett, Carl Icahn), các quỹ PE( như Robert F. Smith,
Tỷ phú Carl Icahn.
Tỉ phú Carl Icahn.
Nhà tỷ phú Carl Icahn.
Đọc thêm về Carl Icahn.
Carl Icahn: Chủ tịch của Icahn Enterprises.
Walter Gillis không phải là Carl Icahn.
Carl Icahn: Chủ tịch của Icahn Enterprises.
Một trong số đó là Carl Icahn.
Carl Icahn, Chủ tịch của Icahn Enterprises.
Carl Icahn dùng tiền thắng poker để trả học phí.
Cá tính nào giúp Carl Icahn trở thành tỷ phú?
Carl Icahn- Giá trị tài sản ròng 20,3 tỷ USD.
Khi cha tôi đấu với Carl Icahn,- Nuốt vào đi.
Tỷ phú Carl Icahn rút toàn bộ đầu tư khỏi Apple.
Trong đó phải kể đến 2 tỷ phú Carl Icahn và John Paulson.
Carl Icahn là một trong những nhà đầu tư thành công nhất Wall Street.