CARL in English translation

Examples of using Carl in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những gì Carl đã tưởng tượng… Con bé nghĩ mọi chuyện nên giống như.
Like Carl thought they should be She thinks that things should be.
Carl Jung bảo thế.
That's Carl Jung.
Carl Lee Hailey có điên không?
Is Carl Lee Hailey insane?
Ông có thể đưa Carl vào nhà chứ?
Could you take Carl up to the house?
Carl ở đâu?
Where's Carl?
Anh hơi, uh, anh làm khó Carl đó, anh không nghĩ thế sao?
Little, uh, tough on Carl, don't you think?
Uh, anh làm khó Carl đó, anh không nghĩ thế sao?
Uh, tough on Carl, don't you think?
Carl, anh đấy à? Toorop.
Karl, is that you? Toorop.
Chị tố cáo Carl, và chị bảo Chuckie nói là do Carl.
And I told Chuckie to tell them it was Carl. I told them it was Carl.
Coi nào Carl, chạy đi.
Come on, Carl, run.
Carl đâu? Con đến sớm?
You're early. Where's Carl?
Trả lời đi, Carl.- Carl?
Come in, Carl. Carl?.
Carl đâu? Con đến sớm.
Where's Carl? You're early.
Thằng khốn tên Carl mặc áo choàng của con đang làm gì ở đây?
What the hell is OarI doing here, in my bathrobe?
Với Carl, chúng tôi sẽ chăm sóc lẫn nhau.
With OarI, we take care of each other.
Chào Carl. Là Bobby đây.
Hey, OarI. It's Bobby.
Carl đâu?
Where's OarI?
Carl có ở đây không?
Is Carl in there?
Carl dắt mối em à?
Is Carl the one pimping you?
Tôi Carl Bernstein, đây là Bob Woodward.
I'm Carl Bernstein, this is Bob Woodward.
Results: 7272, Time: 0.0243

Top dictionary queries

Vietnamese - English