LÀ CARL in English translation

am carl
is carl
was carl
are carl

Examples of using Là carl in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bà ấy đi qua cửa thì sao?- Tôi là Carl.
What happens if she goes through the door?- I'm Carl.
Roger, đây là Carl.
Roger, this is Carl.
Xin chào, tôi là Carl Casper.
I'm Carl Casper. Hi.
Tôi nghĩ tên ông ấy là Carl hoặc Clark.
I think his name is Carl or Clark.
Chào gái. Anh là Carl.
Hey, girl. I'm Carl.
Tên của gã là Carl Miessner.
The guy's name is Carl Miessner.
Nếu bà ấy đi qua cửa thì sao?- Tôi là Carl.
What if she goes through the door? I'm Carl.
Được rồi, tên anh ta là Carl.
Okay his name is Carl.
Debbie, đây là Carl.
Debbie, this is Carl.
Tên của tôi… Tên của cậu… là Carl Hauser.
My name… Your name is Carl Hauser.
Tên của cậu là Carl Hauser.
My name… Your name is Carl Hauser.
Thế là Carl xây dựng.
Carl was in construction.
Không thể tin là Carl Tưng Tửng lại nói đúng.
I can't believe Crazy Carl was right all this time.
Chắc anh là Carl. Marjorie?
You must be Carl. Marjorie?
Rick. Đó là Carl, Daryl, Michonne.
That's Carl, Daryl, Michonne. Rick.
Đây là Carl ở quầy bar.
It's Carl from the bar.
Cô tưởng cháu là Carl. Ô, chào cháu.
Oh, hi. I thought you were Carl.
Chắc anh là Carl. Marjorie?
Marjorie? You must be Carl.
Rick. Đó là Carl, Daryl, Michonne.
Rick. That's Carl, Daryl, Michonne.
Và kia là carl sâu bướm.
And that's Carl the caterpillar.
Results: 143, Time: 0.0194

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English