Examples of using Carlos tevez in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tuy nhiên, các ông chủ của City cảm thấy đội của họ chưa làm đủ mạnh dưới sự dẫn dắt của Hughes, sau khi đã dốc hầu bao mua nhiều cầu thủ nặng ký như Emmanuel Adebayor, Carlos Tevez và Gareth Bary,
Kaká và Carlos Tevez.
Thảo luận: Carlos Tevez.
Mùa giải của Carlos Tevez.
Carlos Tevez đòi rời Man City.
Carlos Tevez về lại boca junior.
Carlos Tevez chính thức rời khỏi Juventus.
Carlos Tevez Cũng trải qua một….
Carlos Tevez đã có mặt tại Italia.
Carlos Tevez sắp trở lại Boca Juniors.
Carlos Tevez chạy trốn khỏi Trung Quốc.
Carlos Tevez chắc chắn trở về Boca Juniors.
Carlos Tevez đã chính thức tới Shanghai Shenhua.
Inter đặt giá 25 triệu euro cho Carlos Tevez.
Sự khác biệt giữa Messi và Ronaldo theo Carlos Tevez.
Carlos Tevez chuẩn bị nghỉ hưu vào năm 2019.
Chỉ có một cái tên, đó là Carlos Tevez.
Carlos Tevez có thể quay về Boca Junior.
Lấy ví dụ về trường hợp của Carlos Tevez.
Carlos Tevez không hạnh phúc với cuộc sống tại Trung Quốc.