Examples of using Roberto carlos in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Roberto Carlos mới là số 1.
Tôi nói" Đây là Roberto Carlos.".
Roberto Carlos bị CĐV ném chuối vào người.
Tôi quay lại, và đó là Roberto Carlos.
( đổi hướng từ Roberto Carlos( footballer)).
Bàn thắng không tưởng của Roberto Carlos vs Tenerife.
Hậu vệ trái chắc chắn phải là Roberto Carlos.
Tôi nói" Đây là Roberto Carlos.".
( đổi hướng từ Roberto Carlos( cầu thủ)).
Lý do Marcelo được so sánh với Roberto Carlos.
Làm thế nào để chơi bóng như Roberto Carlos?
Roberto Carlos lên chức ông ngoại ở tuổi 44.
Roberto Carlos có bao nhiêu đứa con?
Lý do Marcelo được so sánh với Roberto Carlos.
Roberto Carlos:‘ Neymar giỏi hơn Ronaldo và Messi'.
Chỉ Roberto Carlos làm được điều này.
Roberto Carlos:' Neymar giỏi hơn Messi và Ronaldo'.
Roberto Carlos dẫn dắt đội bóng Australia.
Những thành tích mà Roberto Carlos đã đạt được.
Roberto Carlos là đại sứ thương hiệu toàn cầu của AirAsia.