CHÍNH QUYỀN ANH in English translation

british government
chính phủ anh
chính quyền anh
phủ anh quốc
chính quốc
british administration
chính quyền anh
quản lý của anh
british authorities
chính quyền anh
UK authorities
UK government
english authorities
U.K. authorities
british authority
chính quyền anh

Examples of using Chính quyền anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Swaziland được chuyển sang chính quyền Anh.
Eswatini was transferred to British administration.
Nó thừa nhận chính quyền Anh ở Vịnh Ba Tư
It acknowledged British authority in the Persian Gulf
là Bộ trưởng Trung Quốc thứ hai của chính quyền Anh tại Hồng Kông.
magistrate in Ningpo and Chusan and the second Chinese Secretary of the British administration in Hong Kong.
Nhật Bản quân đội đã tiến vào Rangoon và chính quyền Anh đã sụp đổ.
they entered the war, Japanese troops had advanced on Rangoon and the British administration had collapsed.
Nhật Bản quân đội đã tiến vào Rangoon và chính quyền Anh đã sụp đổ.
within months after they entered the war, Japanese troops had advanced on Rangoon and the British administration had collapsed.
Đây là những lời nói được chính quyền Anh tuyên bố dưới danh nghĩa“ thay mặt” Yulia, song Moscow tin rằng đó là lời nói dối.
While such a statement was indeed produced by the UK authorities“on behalf” of Yulia, Moscow believes it to be false.
Các yêu cầu ban đầu đã bị chính quyền Anh bác bỏ, và giao tranh nổ ra vào tháng 6 năm 1920.
Initial demands were rejected by the British administration, and fighting broke put in June 1920.
Tại Mỹ, các nhà lập pháp Mỹ đang kêu gọi điều tra Facebook và chính quyền Anh thì đang xin trát tòa để bố ráp văn phòng của Cambridge Analytica.
In the U.S., lawmakers are calling for an investigation into Facebook, and in the U.K., the authorities are seeking a warrant to raid the offices of Cambridge Analytica.
Công ty này đã đóng cửa vào tháng 5 và vẫn đang bị chính quyền Anh điều tra vì cáo buộc sử dụng dữ liệu người dùng Facebook không đúng cách.
The company, which shut down in May, is still being investigated by British authorities for alleged improper use of Facebook user data.
Tổng thống Pháp cũng kêu gọi chính quyền Anh phải làm phận sự của họ trong việc hỗ trợ những người mới đến.
The French president also called on British authorities to do their part in supporting newcomers.
Chính quyền Anh sau đó xây dựng mạng lưới đường sắt đầu tiên tại miền bắc Borneo, mang tên Đường sắt Bắc Borneo.
The British administration then established the first railway network in northern Borneo, known as the North Borneo Railway.
những thông tin tình báo nào đã được chia sẻ với chính quyền Anh.
they were able to continue operating and what intelligence was shared with the British authorities.
Theo ông Shulgin, tình thế mà cô Yulia đang đối mặt là giống như việc một công dân Nga bị chính quyền Anh“ bắt làm con tin”.
According to Shulgin, the situation with Yulia is starting to look like a Russian citizen is effectively being"held hostage" by the UK authorities.
Kể từ đó, họ hoàn toàn bị cô lập và bị chính quyền Anh nắm toàn quyền kiểm soát.
Ever since, they have been kept in isolation and under full control of British authorities.
những thông tin tình báo đã được chia sẻ với chính quyền Anh.
they were able to continue operating and what intelligence was shared with the British authorities.
Trong trường hợp này, có một tù nhân sở hữu trí thông minh… thường được dùng để phục vụ Chính quyền Anh.
There is, in this facility, a prisoner whose intellectual abilities are of occasional use to the British government.
Nội dung tuyên bố rõ ràng là được soạn thảo để củng cố cho các tuyên bố chính thức của chính quyền Anh và đồng thời loại bỏ mọi khả năng tiếp xúc của Yulia với thế giới bên ngoài, với lãnh sự, nhà báo, người thân".
The text has been composed in a special way so as to support official statements made by British authorities, and at the same time to exclude every possibility of Yulia's contacts with the outer world- consuls, journalists and even relatives.”….
Cho rằng chính quyền Anh là" tốt nhất trên thế giới", Hamilton đề xuất một mô hình chính quyền tương tự: một Tổng thống phục vụ suốt đời nếu có tư cách đạo đức tốt, có quyền phủ quyết tất cả các đạo luật;
Calling the British government"the best in the world," Hamilton proposed a model strikingly similar an executive to serve during good behavior or life with veto power over all laws;
Tuy nhiên, chính quyền Anh, nhân viên xã hội và nhiều tổ chức phi
Yet British authorities, social workers and some NGOs appear to be unaware
Theo tuyên bố của nhóm luật sư London chống lại chính quyền Anh, nỗ lực truy lùng các thành viên lãnh đạo khác của LIFG dẫn đến việc tình báo Anh và Libya giăng lưới rộng ra khắp thế giới.
According to the claim being brought against the British government, the attempt to track down other leading members of the LIFG resulted in the intelligence agencies of Libya and the UK throwing their net still wider.
Results: 294, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English