CHƯA TỐT in English translation

not well
không tốt
không khỏe
không ổn
cũng không
chưa tốt
không phải ai cũng
không khoẻ
không suôn
không giỏi
không đẹp
is not good
là không tốt
not good enough
không đủ tốt
chưa đủ tốt
không đủ giỏi
chưa đủ giỏi
ko đủ tốt
less good
ít tốt
chưa tốt
tốt hơn
ít thiện hơn
poorly
kém
xấu
tệ
ít
nghèo nàn
chưa
thấp
tồi tệ
tốt
tồi
are not good
là không tốt
was not good
là không tốt
isn't good
là không tốt

Examples of using Chưa tốt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi phải phân tích những gì đã làm tốtchưa tốt.
But we have to analyse what was good and what was not good.
Phòng khách sạn chưa tốt.
Hotel room is not good.
Công tác truyền thông chưa tốt.
The media industry is not well.
Sản phẩm của bạn chưa tốt.
Your product is not good.
Phối hợp chưa tốt!
Not well coordinated!
Việc đó giờ chưa tốt cho cậu ấy.
That wouldn't be good for him right now.
Việc đó giờ chưa tốt cho cậu ấy.
And that wouldn't be good for him right now.
Nhưng cũng chưa tốt được.
But that's not good enough.
Ngại là môi trường kinh doanh ở Việt Nam chưa tốt.
In my opinion, the business environment of Việt Nam is not good enough.
Thế là chưa tốt.
That's not good enough.
Điều gì tốt, điều gì chưa tốt?
What's good, what's not good?
Màn hình lại chưa tốt như các thiết bị Apple khác.
Screen isn't as good as those on other Apple devices.
Ta chưa tốt với ai cả.
I have not been good to anyone.
Chưa tốt, đề nghị xem xét lại.
Not good, suggest considering something.
Lãnh đạo đất nước chưa tốt và cần phải thay đổi.".
The administration is not good enough and it needs to change.”.
Nếu phục vụ chưa tốt hãy cho chúng tôi biết!
If your service isn't perfect let us know!
Cốt truyện chưa tốt bằng các phần trước.
The story is not as good as the earlier parts.
Chúng ta có thể chưa tốt nhưng chúng ta phải luôn tốt hơn.
We may not be perfect, but we can always be excellent.
Bạn chưa tốt như mới.
You are not yet as good as new.
Nhưng con người Ukraine chưa tốt( злые).
We humans are not good Rom.
Results: 149, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English